(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resentment
C1

resentment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự oán giận sự phẫn uất sự bực tức lòng oán hận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phẫn uất, oán giận, bực tức hoặc căm hờn sâu sắc do cảm nhận về một điều sai trái, xúc phạm hoặc bất công.

Definition (English Meaning)

A feeling of anger, bitterness, or deep and ill-will felt as a result of a perceived wrong, insult, or injustice.

Ví dụ Thực tế với 'Resentment'

  • "His resentment towards his father stemmed from years of neglect."

    "Sự oán giận của anh ấy đối với cha mình bắt nguồn từ nhiều năm bị bỏ mặc."

  • "She harbored a deep resentment towards her former employer."

    "Cô ấy ôm ấp một sự oán giận sâu sắc đối với người chủ cũ của mình."

  • "The long hours and low pay fueled resentment among the workers."

    "Thời gian làm việc dài và lương thấp đã nuôi dưỡng sự phẫn uất trong công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resentment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resentment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bitterness(sự cay đắng)
indignation(sự phẫn nộ)
ill will(ác cảm)
rancor(sự hận thù)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgiveness(sự tha thứ)
acceptance(sự chấp nhận)
goodwill(thiện chí)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự tức giận)
envy(sự ghen tị)
jealousy(sự đố kị)
hatred(sự căm ghét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Resentment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resentment thường nảy sinh từ việc cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị đánh giá thấp. Nó khác với anger (sự tức giận) ở chỗ nó thường kéo dài hơn và âm ỉ hơn. Trong khi anger là một phản ứng tức thời, resentment là một cảm xúc tích tụ theo thời gian. Khác với envy (sự ghen tị), resentment tập trung vào việc ai đó *đã* làm gì sai với mình, còn envy tập trung vào việc ai đó *có* cái gì mà mình không có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards against about

* Resentment *at* something: Bực tức về điều gì đó. Ví dụ: She felt resentment at his criticism.
* Resentment *towards* someone: Bực tức đối với ai đó. Ví dụ: He felt resentment towards his boss.
* Resentment *against* something/someone: Bực tức chống lại điều gì/ai đó. Ví dụ: There was a growing resentment against the new policies.
* Resentment *about* something: Bực tức về vấn đề gì đó. Ví dụ: She voiced her resentment about the way she had been treated.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentment'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employee, who harbored resentment towards his manager, eventually quit.
Người nhân viên, người ôm mối hận thù với quản lý của mình, cuối cùng đã nghỉ việc.
Phủ định
The team member, whose resentment wasn't addressed, didn't contribute effectively to the project.
Thành viên nhóm, người có sự oán giận không được giải quyết, đã không đóng góp hiệu quả cho dự án.
Nghi vấn
Is there a reason why the student, whose resentment is palpable, refuses to participate in class?
Có lý do nào khiến học sinh, người có sự oán giận rõ rệt, từ chối tham gia vào lớp học không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, her resentment towards him was palpable after the argument.
Than ôi, sự oán giận của cô ấy đối với anh ấy trở nên rõ rệt sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
Well, there wasn't much resentment in his voice when he spoke of the promotion.
Chà, không có nhiều sự oán giận trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về việc thăng chức.
Nghi vấn
Oh, is there resentment brewing beneath that calm facade?
Ồ, có phải sự oán giận đang nhen nhóm dưới vẻ ngoài bình tĩnh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)