resentment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phẫn uất, oán giận, bực tức hoặc căm hờn sâu sắc do cảm nhận về một điều sai trái, xúc phạm hoặc bất công.
Definition (English Meaning)
A feeling of anger, bitterness, or deep and ill-will felt as a result of a perceived wrong, insult, or injustice.
Ví dụ Thực tế với 'Resentment'
-
"His resentment towards his father stemmed from years of neglect."
"Sự oán giận của anh ấy đối với cha mình bắt nguồn từ nhiều năm bị bỏ mặc."
-
"She harbored a deep resentment towards her former employer."
"Cô ấy ôm ấp một sự oán giận sâu sắc đối với người chủ cũ của mình."
-
"The long hours and low pay fueled resentment among the workers."
"Thời gian làm việc dài và lương thấp đã nuôi dưỡng sự phẫn uất trong công nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resentment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resentment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resentment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resentment thường nảy sinh từ việc cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị đánh giá thấp. Nó khác với anger (sự tức giận) ở chỗ nó thường kéo dài hơn và âm ỉ hơn. Trong khi anger là một phản ứng tức thời, resentment là một cảm xúc tích tụ theo thời gian. Khác với envy (sự ghen tị), resentment tập trung vào việc ai đó *đã* làm gì sai với mình, còn envy tập trung vào việc ai đó *có* cái gì mà mình không có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Resentment *at* something: Bực tức về điều gì đó. Ví dụ: She felt resentment at his criticism.
* Resentment *towards* someone: Bực tức đối với ai đó. Ví dụ: He felt resentment towards his boss.
* Resentment *against* something/someone: Bực tức chống lại điều gì/ai đó. Ví dụ: There was a growing resentment against the new policies.
* Resentment *about* something: Bực tức về vấn đề gì đó. Ví dụ: She voiced her resentment about the way she had been treated.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee, who harbored resentment towards his manager, eventually quit.
|
Người nhân viên, người ôm mối hận thù với quản lý của mình, cuối cùng đã nghỉ việc. |
| Phủ định |
The team member, whose resentment wasn't addressed, didn't contribute effectively to the project.
|
Thành viên nhóm, người có sự oán giận không được giải quyết, đã không đóng góp hiệu quả cho dự án. |
| Nghi vấn |
Is there a reason why the student, whose resentment is palpable, refuses to participate in class?
|
Có lý do nào khiến học sinh, người có sự oán giận rõ rệt, từ chối tham gia vào lớp học không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, her resentment towards him was palpable after the argument.
|
Than ôi, sự oán giận của cô ấy đối với anh ấy trở nên rõ rệt sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
Well, there wasn't much resentment in his voice when he spoke of the promotion.
|
Chà, không có nhiều sự oán giận trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về việc thăng chức. |
| Nghi vấn |
Oh, is there resentment brewing beneath that calm facade?
|
Ồ, có phải sự oán giận đang nhen nhóm dưới vẻ ngoài bình tĩnh đó không? |