seismometer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seismometer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị đo và ghi lại chi tiết về động đất, chẳng hạn như lực và thời gian.
Definition (English Meaning)
An instrument that measures and records details of earthquakes, such as force and duration.
Ví dụ Thực tế với 'Seismometer'
-
"Scientists use seismometers to monitor seismic activity around the world."
"Các nhà khoa học sử dụng máy đo địa chấn để theo dõi hoạt động địa chấn trên khắp thế giới."
-
"The seismometer detected a minor tremor."
"Máy đo địa chấn đã phát hiện một rung động nhỏ."
-
"Data from the seismometer helped pinpoint the earthquake's epicenter."
"Dữ liệu từ máy đo địa chấn đã giúp xác định tâm chấn của trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seismometer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seismometer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seismometer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Seismometer là một thiết bị nhạy cảm được sử dụng để phát hiện các dao động của mặt đất. Nó hoạt động bằng cách đo chuyển động của mặt đất liên quan đến một điểm tham chiếu tĩnh. Dữ liệu thu được từ seismometer được sử dụng để xác định vị trí, độ lớn và cơ chế của động đất. Các thiết bị hiện đại thường sử dụng cảm biến điện tử để ghi lại chuyển động và gửi dữ liệu đến các trung tâm giám sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seismometer'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geology team was checking the seismometer readings after the tremors.
|
Đội địa chất đang kiểm tra các chỉ số của máy đo địa chấn sau các đợt rung lắc. |
| Phủ định |
The engineer was not adjusting the seismometer when the earthquake occurred.
|
Kỹ sư không điều chỉnh máy đo địa chấn khi trận động đất xảy ra. |
| Nghi vấn |
Were they calibrating the seismometer yesterday afternoon?
|
Có phải họ đã hiệu chỉnh máy đo địa chấn chiều hôm qua không? |