(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-concept
C1

self-concept

noun

Nghĩa tiếng Việt

khái niệm về bản thân nhận thức về bản thân ý niệm về bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-concept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý niệm về bản thân được xây dựng từ những niềm tin một người nắm giữ về chính mình và những phản hồi từ người khác.

Definition (English Meaning)

An idea of the self constructed from the beliefs one holds about oneself and the responses of others.

Ví dụ Thực tế với 'Self-concept'

  • "A strong self-concept is essential for mental well-being."

    "Một self-concept mạnh mẽ là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần."

  • "Children develop their self-concept through interactions with their parents and peers."

    "Trẻ em phát triển self-concept của mình thông qua tương tác với cha mẹ và bạn bè."

  • "A positive self-concept can lead to greater confidence and success."

    "Một self-concept tích cực có thể dẫn đến sự tự tin và thành công lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-concept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-concept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-image(hình ảnh bản thân)
self-perception(nhận thức bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

self-esteem(lòng tự trọng)
identity(bản sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-concept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-concept là một cấu trúc phức tạp và đa diện, bao gồm nhận thức, cảm xúc và đánh giá của một người về bản thân. Nó khác với 'self-esteem' (lòng tự trọng), vốn là đánh giá chủ quan về giá trị của bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-concept'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teenager, whose self-concept was heavily influenced by social media, struggled with body image issues.
Thiếu niên, người mà khái niệm bản thân chịu ảnh hưởng nặng nề bởi mạng xã hội, đã phải vật lộn với các vấn đề về hình ảnh cơ thể.
Phủ định
A positive self-concept is not something that everyone, who experiences childhood trauma, can easily develop.
Một khái niệm bản thân tích cực không phải là điều mà tất cả mọi người, những người trải qua chấn thương thời thơ ấu, có thể dễ dàng phát triển.
Nghi vấn
Is self-concept, which is a dynamic and evolving understanding of oneself, crucial for mental well-being?
Liệu khái niệm bản thân, vốn là một sự hiểu biết năng động và tiến hóa về bản thân, có phải là yếu tố then chốt cho sức khỏe tinh thần?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Developing a positive self-concept is crucial for mental well-being.
Phát triển một khái niệm bản thân tích cực là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Phủ định
Having a distorted self-concept isn't helpful for building healthy relationships.
Có một khái niệm bản thân bị bóp méo không hữu ích cho việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.
Nghi vấn
Is improving your self-concept a goal you are actively working towards?
Có phải việc cải thiện khái niệm bản thân của bạn là một mục tiêu mà bạn đang tích cực hướng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)