self-perception
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người nhìn nhận về tính cách, kỹ năng và phẩm chất của bản thân.
Definition (English Meaning)
The way in which a person views their own personality, skills, and qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Self-perception'
-
"Her self-perception was greatly influenced by her childhood experiences."
"Sự tự nhận thức của cô ấy chịu ảnh hưởng lớn bởi những trải nghiệm thời thơ ấu."
-
"A positive self-perception can lead to increased confidence."
"Sự tự nhận thức tích cực có thể dẫn đến sự tự tin cao hơn."
-
"Negative self-perception can contribute to feelings of anxiety and depression."
"Sự tự nhận thức tiêu cực có thể góp phần gây ra cảm giác lo lắng và trầm cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-perception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-perception đề cập đến sự nhận thức chủ quan về bản thân, bao gồm cả những điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và niềm tin. Nó có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi, sự tự tin và các mối quan hệ của một người. Khác với 'self-awareness' (tự nhận thức) vốn chỉ đơn thuần là nhận biết về bản thân, 'self-perception' bao hàm cả sự đánh giá và cảm nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ đối tượng được nhận thức. Ví dụ: 'self-perception of abilities' (sự tự nhận thức về khả năng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-perception'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been analyzing her self-perception for years before she realized how inaccurate it was.
|
Cô ấy đã phân tích nhận thức về bản thân của mình trong nhiều năm trước khi nhận ra nó không chính xác đến mức nào. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the impact of social media on their self-perception before the workshop.
|
Họ đã không xem xét tác động của mạng xã hội lên nhận thức về bản thân của họ trước hội thảo. |
| Nghi vấn |
Had he been working on improving his self-perception when he decided to seek therapy?
|
Có phải anh ấy đã làm việc để cải thiện nhận thức về bản thân khi anh ấy quyết định tìm kiếm trị liệu tâm lý không? |