(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-delusion
C1

self-delusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự huyễn hoặc tự lừa dối mình ảo tưởng về bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-delusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trạng thái tự đánh lừa bản thân; việc giữ những niềm tin sai lệch về bản thân hoặc hoàn cảnh của mình.

Definition (English Meaning)

The act or condition of deluding oneself; the holding of false beliefs about oneself or one's situation.

Ví dụ Thực tế với 'Self-delusion'

  • "He was living in a state of self-delusion, believing his business was thriving despite the mounting debts."

    "Anh ta đang sống trong trạng thái tự lừa dối, tin rằng công việc kinh doanh của mình đang phát triển mạnh mẽ mặc dù nợ nần chồng chất."

  • "Her self-delusion prevented her from seeing the truth about her relationship."

    "Sự tự lừa dối đã ngăn cản cô ấy nhìn thấy sự thật về mối quan hệ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-delusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-delusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-deception(sự tự lừa dối)
wishful thinking(ảo tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-awareness(sự tự nhận thức)
reality(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Self-delusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-delusion là trạng thái mà một người tin vào điều gì đó không đúng sự thật, thường là để bảo vệ bản thân khỏi sự thật khó khăn hoặc đau đớn. Nó khác với 'deception' (sự lừa dối), vì deception liên quan đến việc cố tình lừa dối người khác, trong khi self-delusion là tự lừa dối chính mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘In self-delusion’: thường dùng để chỉ trạng thái đang chìm đắm trong sự tự lừa dối. Ví dụ: 'He lives in self-delusion, believing he is still young.'
‘About self-delusion’: thường dùng để nói về vấn đề tự lừa dối nói chung. Ví dụ: 'The article is about self-delusion and its consequences.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-delusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)