self-delusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-delusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trạng thái tự đánh lừa bản thân; việc giữ những niềm tin sai lệch về bản thân hoặc hoàn cảnh của mình.
Definition (English Meaning)
The act or condition of deluding oneself; the holding of false beliefs about oneself or one's situation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-delusion'
-
"He was living in a state of self-delusion, believing his business was thriving despite the mounting debts."
"Anh ta đang sống trong trạng thái tự lừa dối, tin rằng công việc kinh doanh của mình đang phát triển mạnh mẽ mặc dù nợ nần chồng chất."
-
"Her self-delusion prevented her from seeing the truth about her relationship."
"Sự tự lừa dối đã ngăn cản cô ấy nhìn thấy sự thật về mối quan hệ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-delusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-delusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-delusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-delusion là trạng thái mà một người tin vào điều gì đó không đúng sự thật, thường là để bảo vệ bản thân khỏi sự thật khó khăn hoặc đau đớn. Nó khác với 'deception' (sự lừa dối), vì deception liên quan đến việc cố tình lừa dối người khác, trong khi self-delusion là tự lừa dối chính mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In self-delusion’: thường dùng để chỉ trạng thái đang chìm đắm trong sự tự lừa dối. Ví dụ: 'He lives in self-delusion, believing he is still young.'
‘About self-delusion’: thường dùng để nói về vấn đề tự lừa dối nói chung. Ví dụ: 'The article is about self-delusion and its consequences.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-delusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.