pompous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pompous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoe khoang, tự phụ, làm bộ quan trọng, trịnh trọng một cách khó chịu.
Definition (English Meaning)
Affectedly and irritatingly grand, solemn, or self-important.
Ví dụ Thực tế với 'Pompous'
-
"He's a pompous old windbag who is full of his own importance."
"Ông ta là một kẻ khoe khoang già nua, luôn cho mình là quan trọng."
-
"His pompous pronouncements irritated everyone."
"Những lời tuyên bố khoa trương của anh ta khiến mọi người khó chịu."
-
"The politician's pompous speech was met with silence."
"Bài phát biểu khoe khoang của chính trị gia đã gặp phải sự im lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pompous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pompous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pompous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pompous' diễn tả một thái độ kiêu ngạo, tự cao tự đại, thể hiện qua cách ăn nói, hành xử một cách phô trương, thường gây khó chịu cho người khác. Khác với 'proud' (tự hào) chỉ cảm giác hài lòng về thành tích của bản thân hoặc người khác, 'pompous' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tự cao không có căn cứ. So với 'arrogant' (kiêu ngạo), 'pompous' nhấn mạnh sự phô trương, làm ra vẻ hơn là chỉ sự tin tưởng quá mức vào bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Người/hành động pompous 'about' điều gì đó: chỉ ra chủ đề/vấn đề mà người đó đang khoe khoang, tự phụ về. Ví dụ: He was pompous about his achievements.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pompous'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pompous professor always used complex words to show off his knowledge.
|
Vị giáo sư khoe khoang luôn sử dụng những từ ngữ phức tạp để phô trương kiến thức của mình. |
| Phủ định |
He is not pompous; he is genuinely confident and knowledgeable.
|
Anh ấy không khoe khoang; anh ấy thực sự tự tin và có kiến thức. |
| Nghi vấn |
Is he being pompous, or is he just trying to inspire his students?
|
Anh ta đang khoe khoang, hay chỉ đang cố gắng truyền cảm hứng cho học sinh của mình? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was pompous: he used overly formal language and grand gestures to impress the audience.
|
Bài phát biểu của anh ấy rất khoe khoang: anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng và những cử chỉ hoa mỹ để gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
She is not pompous: she is humble and always willing to admit when she is wrong.
|
Cô ấy không hề khoe khoang: cô ấy khiêm tốn và luôn sẵn sàng thừa nhận khi mình sai. |
| Nghi vấn |
Is he always so pompous: does he really need to boast about his achievements at every opportunity?
|
Anh ấy có phải lúc nào cũng khoe khoang như vậy không: anh ấy có thực sự cần phải khoe khoang về thành tích của mình trong mọi cơ hội không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is pompous, they often overestimate their own importance.
|
Nếu ai đó tự cao tự đại, họ thường đánh giá quá cao tầm quan trọng của bản thân. |
| Phủ định |
When someone isn't pompous, they don't usually boast about their achievements.
|
Khi ai đó không tự cao tự đại, họ thường không khoe khoang về thành tích của mình. |
| Nghi vấn |
If someone acts pompous, do people generally enjoy being around them?
|
Nếu ai đó cư xử một cách tự cao tự đại, mọi người có thường thích ở gần họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the speaker had been pompous.
|
Anh ấy nói rằng người diễn thuyết đã tỏ ra kiêu căng. |
| Phủ định |
She told me that she had not thought the lecture was pompous.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nghĩ bài giảng đó kiêu căng. |
| Nghi vấn |
I asked him if he thought the politician was being pompous.
|
Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có nghĩ chính trị gia đó đang tỏ ra kiêu căng hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a pompous speech, full of empty promises.
|
Anh ta đã có một bài phát biểu huênh hoang, đầy những lời hứa suông. |
| Phủ định |
Why wasn't he less pompous when discussing his achievements?
|
Tại sao anh ta lại không bớt khoe khoang hơn khi thảo luận về những thành tích của mình? |
| Nghi vấn |
Who is so pompous that they believe everyone is beneath them?
|
Ai lại huênh hoang đến mức họ tin rằng mọi người đều thấp kém hơn họ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been so pompous about his achievements that everyone avoided him.
|
Anh ta đã quá huênh hoang về những thành tích của mình đến nỗi mọi người đều tránh mặt anh ta. |
| Phủ định |
She hadn't realized he had been so pompous until she saw him interact with his subordinates.
|
Cô ấy đã không nhận ra anh ta huênh hoang đến vậy cho đến khi cô ấy thấy anh ta tương tác với cấp dưới của mình. |
| Nghi vấn |
Had he always been so pompous, or was it something that developed later in life?
|
Anh ta đã luôn huênh hoang như vậy, hay đó là điều phát triển muộn hơn trong cuộc sống? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being pompous about his new car.
|
Anh ta đang tỏ ra khoe khoang về chiếc xe hơi mới của mình. |
| Phủ định |
They are not being pompous, they are simply confident.
|
Họ không hề khoe khoang, họ chỉ đơn giản là tự tin. |
| Nghi vấn |
Is she being pompous, or is she just stating the facts?
|
Cô ấy đang khoe khoang, hay cô ấy chỉ đang trình bày sự thật? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be pompous when he was a young executive, but he's much more humble now.
|
Anh ấy từng kiêu ngạo khi còn là một giám đốc trẻ, nhưng giờ anh ấy khiêm tốn hơn nhiều. |
| Phủ định |
She didn't use to be so pompous before she won the lottery.
|
Cô ấy đã không kiêu ngạo như vậy trước khi trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Did he use to act so pompous before he got promoted?
|
Có phải anh ta từng tỏ ra kiêu ngạo như vậy trước khi được thăng chức không? |