self-mortification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-mortification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hành xác; việc tự trừng phạt hoặc từ chối những tiện nghi hoặc nhu cầu vật chất hoặc tâm lý, thường vì lý do tôn giáo hoặc để đạt được một mục tiêu tinh thần; sự đau khổ tự gây ra một cách có chủ ý.
Definition (English Meaning)
The practice of punishing or denying oneself physical or psychological comforts or needs, often for religious reasons or to achieve a spiritual goal; deliberate self-inflicted suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Self-mortification'
-
"The monk practiced self-mortification to purify his soul."
"Nhà sư thực hành sự hành xác để thanh lọc tâm hồn."
-
"His self-mortification stemmed from deep-seated guilt."
"Sự hành xác của anh ta bắt nguồn từ cảm giác tội lỗi sâu sắc."
-
"Some religious orders embrace self-mortification as a path to spiritual enlightenment."
"Một số dòng tu tôn giáo chấp nhận sự hành xác như một con đường dẫn đến giác ngộ tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-mortification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-mortification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-mortification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự khổ hạnh thái quá hoặc cảm giác tội lỗi và tự ti. Nó khác với sự hy sinh (sacrifice) ở chỗ sự hy sinh thường hướng đến lợi ích của người khác hoặc một mục tiêu cao cả hơn là chỉ đơn thuần chịu đựng sự đau khổ. Nó cũng khác với sự kỷ luật tự giác (self-discipline), vốn tập trung vào việc kiểm soát bản thân để đạt được mục tiêu, chứ không phải gây ra đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In self-mortification’ thường diễn tả trạng thái hoặc hành động đang thực hiện hành xác. Ví dụ: ‘He lived in self-mortification.’ ‘Through self-mortification’ nhấn mạnh việc đạt được điều gì đó bằng cách hành xác. Ví dụ: ‘She sought enlightenment through self-mortification.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-mortification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.