(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-regulate
C1

self-regulate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tự điều chỉnh tự kiểm soát tự quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-regulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự kiểm soát hoặc tự điều chỉnh bản thân hoặc một hệ thống mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

To control or govern oneself or itself without outside assistance.

Ví dụ Thực tế với 'Self-regulate'

  • "Children need to learn to self-regulate their emotions."

    "Trẻ em cần học cách tự điều chỉnh cảm xúc của mình."

  • "The financial industry needs to self-regulate more effectively."

    "Ngành tài chính cần tự điều chỉnh hiệu quả hơn."

  • "The software automatically self-regulates its memory usage."

    "Phần mềm tự động điều chỉnh việc sử dụng bộ nhớ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-regulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-regulation
  • Verb: self-regulate
  • Adjective: self-regulatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-govern(tự quản lý)
self-control(tự kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

be controlled(bị kiểm soát)
be regulated(bị điều chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Self-regulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống trong việc tự quản lý hành vi, cảm xúc, hoặc hoạt động mà không cần can thiệp từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính tự chủ và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with through

"self-regulate with" thường chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể để tự điều chỉnh. Ví dụ, 'He self-regulates with mindfulness exercises'. "self-regulate through" thường chỉ quá trình hoặc phương tiện mà qua đó sự tự điều chỉnh diễn ra. Ví dụ, 'The industry self-regulates through a code of conduct'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-regulate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her self-regulation is truly impressive!
Chà, khả năng tự điều chỉnh của cô ấy thật sự ấn tượng!
Phủ định
Alas, they don't self-regulate their screen time effectively.
Ôi, họ không tự điều chỉnh thời gian sử dụng thiết bị điện tử một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Hey, is self-regulatory behavior a learned skill?
Này, hành vi tự điều chỉnh có phải là một kỹ năng học được không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students can self-regulate their behavior in the classroom.
Học sinh có thể tự điều chỉnh hành vi của mình trong lớp học.
Phủ định
Does she not understand how to self-regulate her emotions?
Cô ấy không hiểu cách tự điều chỉnh cảm xúc của mình sao?
Nghi vấn
Are self-regulatory strategies effective for managing stress?
Các chiến lược tự điều chỉnh có hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to self-regulate her spending habits in the new year.
Cô ấy sẽ tự điều chỉnh thói quen chi tiêu của mình vào năm mới.
Phủ định
They are not going to implement self-regulatory measures anytime soon.
Họ sẽ không sớm thực hiện các biện pháp tự điều chỉnh.
Nghi vấn
Are you going to use self-regulation techniques to manage your stress?
Bạn có định sử dụng các kỹ thuật tự điều chỉnh để kiểm soát căng thẳng của mình không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be self-regulating their study habits more effectively next semester.
Các sinh viên sẽ tự điều chỉnh thói quen học tập của họ hiệu quả hơn vào học kỳ tới.
Phủ định
He won't be self-regulating his anger when he hears the bad news.
Anh ấy sẽ không kiểm soát được cơn giận của mình khi nghe tin xấu đâu.
Nghi vấn
Will the company be implementing self-regulatory measures to prevent future incidents?
Liệu công ty có đang thực hiện các biện pháp tự điều chỉnh để ngăn chặn các sự cố trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)