emotional regulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional regulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng quản lý và phản ứng với những trải nghiệm cảm xúc của một người.
Definition (English Meaning)
The ability to manage and respond to one's emotional experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional regulation'
-
"Effective emotional regulation is crucial for mental well-being."
"Điều chỉnh cảm xúc hiệu quả là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."
-
"Learning emotional regulation skills can help reduce anxiety."
"Học các kỹ năng điều chỉnh cảm xúc có thể giúp giảm lo lắng."
-
"Children need to develop emotional regulation from a young age."
"Trẻ em cần phát triển khả năng điều chỉnh cảm xúc từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional regulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional regulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional regulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional regulation đề cập đến các quá trình mà qua đó các cá nhân ảnh hưởng đến việc họ có những cảm xúc nào, khi nào họ có chúng và cách họ trải nghiệm và thể hiện những cảm xúc này. Nó bao gồm cả sự gia tăng và giảm bớt các phản ứng cảm xúc. Khác với 'emotional suppression' (kìm nén cảm xúc) thường mang ý nghĩa tiêu cực, emotional regulation bao hàm cả những chiến lược tích cực để kiểm soát cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regulation of' dùng để chỉ sự kiểm soát hoặc quản lý các cảm xúc. 'Strategies for emotional regulation' nói về các phương pháp, kỹ thuật được sử dụng để điều chỉnh cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional regulation'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people find that emotional regulation improves their relationships.
|
Nhiều người thấy rằng điều chỉnh cảm xúc cải thiện các mối quan hệ của họ. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such a display of emotional regulation in a stressful situation.
|
Hiếm khi tôi thấy một sự thể hiện khả năng điều chỉnh cảm xúc như vậy trong một tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Does consistent practice enhance one's emotional regulation skills?
|
Việc thực hành thường xuyên có nâng cao kỹ năng điều chỉnh cảm xúc của một người không? |