self-sacrificing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sacrificing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng hy sinh những nhu cầu, mong muốn của bản thân để giúp đỡ người khác.
Definition (English Meaning)
Willing to give up your own needs, desires, etc., in order to help other people.
Ví dụ Thực tế với 'Self-sacrificing'
-
"She was a self-sacrificing mother, always putting her children first."
"Cô ấy là một người mẹ hết lòng hy sinh, luôn đặt con cái lên hàng đầu."
-
"He made a self-sacrificing decision to donate his kidney to his brother."
"Anh ấy đã đưa ra một quyết định đầy hy sinh khi hiến thận cho em trai."
-
"Her self-sacrificing efforts helped the community rebuild after the disaster."
"Những nỗ lực hy sinh của cô ấy đã giúp cộng đồng tái thiết sau thảm họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sacrificing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-sacrificing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-sacrificing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả một người sẵn sàng đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân, thường là vì tình yêu, lòng trung thành hoặc sự tận tâm. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cao thượng và vị tha. Khác với 'altruistic' (vị tha) là một phẩm chất chung, 'self-sacrificing' nhấn mạnh hành động hy sinh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-sacrificing for' được dùng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà sự hy sinh hướng đến. Ví dụ: 'He was self-sacrificing for his family,' nghĩa là anh ấy hy sinh vì gia đình của mình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sacrificing'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a self-sacrificing mother.
|
Cô ấy là một người mẹ hết lòng hy sinh. |
| Phủ định |
Is she not self-sacrificing?
|
Cô ấy không phải là người hay hy sinh sao? |
| Nghi vấn |
Is he self-sacrificing?
|
Anh ấy có hay hy sinh không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been a self-sacrificing person, putting others' needs before her own.
|
Cô ấy luôn là một người vị tha, đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của mình. |
| Phủ định |
They have not been self-sacrificing enough to donate a significant portion of their wealth.
|
Họ chưa đủ vị tha để quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been self-sacrificing in his efforts to help the community?
|
Anh ấy đã vị tha trong những nỗ lực giúp đỡ cộng đồng của mình chưa? |