self-satisfied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-satisfied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tự mãn, tự đắc, hài lòng quá mức với bản thân
Definition (English Meaning)
pleased with yourself and showing no need to impress other people
Ví dụ Thực tế với 'Self-satisfied'
-
"He seemed very self-satisfied after his promotion."
"Anh ta có vẻ rất tự mãn sau khi được thăng chức."
-
"A self-satisfied smile spread across his face."
"Một nụ cười tự mãn nở trên khuôn mặt anh ta."
-
"The team became self-satisfied after winning the first few games."
"Đội bóng trở nên tự mãn sau khi thắng vài trận đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-satisfied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-satisfied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-satisfied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hài lòng thái quá về bản thân, thành tích hoặc phẩm chất, thường đi kèm với sự kiêu ngạo và thiếu ý chí cải thiện. Khác với 'content' (hài lòng) mang nghĩa tích cực về sự chấp nhận và thỏa mãn với hiện tại, 'self-satisfied' ngụ ý sự mù quáng trước những thiếu sót và khả năng phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-satisfied'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed a self-satisfied smirk: a clear indication he believed he was superior.
|
Anh ta nở một nụ cười tự mãn: một dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta tin rằng mình vượt trội hơn. |
| Phủ định |
She wasn't self-satisfied with her initial results: she knew she could do better.
|
Cô ấy không tự mãn với những kết quả ban đầu của mình: cô ấy biết mình có thể làm tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is he always so self-satisfied: does he ever question his own abilities?
|
Anh ta có luôn tự mãn như vậy không: anh ta có bao giờ nghi ngờ khả năng của chính mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she achieves her goals, she will have been acting self-satisfied for years, alienating her colleagues.
|
Vào thời điểm cô ấy đạt được mục tiêu của mình, cô ấy đã tỏ ra tự mãn trong nhiều năm, khiến các đồng nghiệp xa lánh. |
| Phủ định |
He won't have been looking so self-satisfied if he fails the exam tomorrow.
|
Anh ấy sẽ không tỏ ra tự mãn như vậy nếu anh ấy trượt kỳ thi vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they have been remaining self-satisfied even after receiving negative feedback from their supervisor?
|
Liệu họ có vẫn tỏ ra tự mãn ngay cả sau khi nhận được phản hồi tiêu cực từ người giám sát của họ không? |