semiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các dấu hiệu và biểu tượng và cách sử dụng hoặc giải thích của chúng.
Definition (English Meaning)
The study of signs and symbols and their use or interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Semiology'
-
"Semiology helps us understand how advertisements create meaning through visual and textual signs."
"Ngữ nghĩa học giúp chúng ta hiểu cách quảng cáo tạo ra ý nghĩa thông qua các dấu hiệu hình ảnh và văn bản."
-
"The semiology of fashion examines how clothing communicates social status and identity."
"Ngữ nghĩa học về thời trang xem xét cách quần áo giao tiếp về địa vị xã hội và bản sắc."
-
"Applying semiology to film can reveal hidden meanings and cultural values."
"Áp dụng ngữ nghĩa học vào phim có thể tiết lộ những ý nghĩa ẩn giấu và các giá trị văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: semiology
- Adjective: semiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Semiology, còn được gọi là semiotics, là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, xem xét cách thức ý nghĩa được tạo ra và truyền đạt thông qua các dấu hiệu và biểu tượng. Nó khác với ngữ nghĩa học (semantics), vốn tập trung chủ yếu vào ý nghĩa của các từ và câu. Semiology bao gồm nhiều loại dấu hiệu khác nhau, từ ngôn ngữ đến hình ảnh, âm thanh và cử chỉ. Nó nghiên cứu cách những dấu hiệu này hoạt động trong các hệ thống và nền văn hóa khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Semiology of’ được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể được nghiên cứu bằng phương pháp semiology (ví dụ: semiology of advertising). ‘Semiology in’ thường được dùng để chỉ việc áp dụng semiology vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: semiology in literature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semiology'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied semiology, she would be more aware of the hidden meanings in advertisements.
|
Nếu cô ấy đã học ký hiệu học, cô ấy sẽ nhận thức rõ hơn về những ý nghĩa ẩn giấu trong quảng cáo. |
| Phủ định |
If they weren't so focused on the surface level, they might have understood the semiological significance of the artwork.
|
Nếu họ không quá tập trung vào bề nổi, họ có lẽ đã hiểu được ý nghĩa ký hiệu học của tác phẩm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
If he had attended the semiology lecture, would he be able to interpret this symbol now?
|
Nếu anh ấy đã tham dự buổi giảng về ký hiệu học, liệu anh ấy có thể giải thích biểu tượng này bây giờ không? |