(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sentiments
C1

sentiments

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình cảm cảm xúc quan điểm ý kiến tâm tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentiments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan điểm hoặc ý kiến dựa trên cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A view or opinion that is based on feelings or emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Sentiments'

  • "Public sentiments are turning against the government."

    "Dư luận đang quay lưng lại với chính phủ."

  • "The novel explores the complex sentiments of love and loss."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những cảm xúc phức tạp của tình yêu và sự mất mát."

  • "These sentiments are widely shared across the country."

    "Những cảm xúc này được chia sẻ rộng rãi trên khắp đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sentiments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sentiments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feelings(cảm xúc)
emotions(cảm xúc)
opinions(ý kiến)
views(quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

mood(tâm trạng)
affection(tình cảm)
sensibility(tính nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Sentiments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sentiments' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'feelings' hoặc 'emotions'. Nó thường được dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ đã được cân nhắc kỹ lưỡng và thể hiện một quan điểm nhất định. 'Sentiments' có thể đề cập đến cảm xúc cá nhân hoặc cảm xúc chung của một nhóm người, một cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards on

- **sentiments about**: thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm *về* một chủ đề hoặc người nào đó. Ví dụ: 'Public sentiments about the war are mixed.' (Cảm xúc của công chúng về cuộc chiến tranh rất lẫn lộn.)
- **sentiments towards**: tương tự như 'about', nhưng nhấn mạnh hơn về hướng cảm xúc, *đối với* ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'His sentiments towards his former colleagues were surprisingly positive.' (Cảm xúc của anh ấy đối với những đồng nghiệp cũ đáng ngạc nhiên là tích cực.)
- **sentiments on**: thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến *về* một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She expressed her sentiments on the issue of climate change.' (Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình về vấn đề biến đổi khí hậu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentiments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)