sensibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng cảm thụ và phản ứng với những ảnh hưởng phức tạp về mặt cảm xúc hoặc thẩm mỹ; sự nhạy cảm.
Definition (English Meaning)
The ability to appreciate and respond to complex emotional or aesthetic influences; sensitivity.
Ví dụ Thực tế với 'Sensibility'
-
"Her artistic sensibility allowed her to appreciate the nuances of the painting."
"Sự nhạy cảm nghệ thuật của cô ấy cho phép cô ấy đánh giá cao những sắc thái của bức tranh."
-
"The novel explored the themes of love and loss with great sensibility."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu và mất mát với sự nhạy cảm sâu sắc."
-
"She showed a remarkable sensibility to the needs of others."
"Cô ấy thể hiện một sự nhạy cảm đáng chú ý đối với nhu cầu của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensibility
- Adjective: sensible
- Adverb: sensibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensibility nhấn mạnh đến khả năng nhận thức và đánh giá cao những điều tinh tế, sâu sắc. Nó thường được dùng trong bối cảnh văn học, nghệ thuật, và những phẩm chất đạo đức cao đẹp. Khác với 'sensitivity' chỉ sự dễ bị ảnh hưởng, 'sensibility' bao hàm cả sự thông minh và khả năng phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sensibility of' thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm, khả năng thấu hiểu, hoặc ý thức về một điều gì đó. Ví dụ: 'sensibility of injustice' (ý thức về sự bất công). 'Sensibility to' dùng để chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó. Ví dụ: 'sensibility to criticism' (dễ bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensibility'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she lacked sensibility was evident in her harsh judgments.
|
Việc cô ấy thiếu sự nhạy cảm thể hiện rõ trong những phán xét khắc nghiệt của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he acted sensibly is not the main concern; the outcome matters more.
|
Việc anh ấy hành động một cách hợp lý hay không không phải là mối quan tâm chính; kết quả quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Whether the artist’s sensibility is appreciated by the public remains to be seen.
|
Liệu sự nhạy cảm của người nghệ sĩ có được công chúng đánh giá cao hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her sensibility to the nuances of poetry is truly remarkable!
|
Ồ, sự nhạy cảm của cô ấy đối với những sắc thái tinh tế của thơ ca thật đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, he didn't approach the delicate situation sensibly.
|
Than ôi, anh ấy đã không tiếp cận tình huống tế nhị một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is it sensible to invest all our savings in such a risky venture?
|
Lạy Chúa, có khôn ngoan không khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của chúng ta vào một dự án mạo hiểm như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed great sensibility in her handling of the delicate situation.
|
Cô ấy thể hiện sự nhạy cảm tuyệt vời trong cách xử lý tình huống tế nhị. |
| Phủ định |
He did not act sensibly when he made that rash decision.
|
Anh ấy đã không hành động một cách khôn ngoan khi đưa ra quyết định hấp tấp đó. |
| Nghi vấn |
Did her sensibility lead her to understand the artist's intentions?
|
Sự nhạy cảm của cô ấy có giúp cô ấy hiểu được ý định của người nghệ sĩ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will show great sensibility in handling the delicate situation.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự nhạy cảm lớn trong việc xử lý tình huống tế nhị này. |
| Phủ định |
They are not going to act sensibly if they are under pressure.
|
Họ sẽ không hành động một cách hợp lý nếu họ bị áp lực. |
| Nghi vấn |
Will he display enough sensibility to understand her point of view?
|
Liệu anh ấy có thể hiện đủ sự nhạy cảm để hiểu quan điểm của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was acting sensibly when she called the fire department.
|
Cô ấy đã hành động hợp lý khi gọi sở cứu hỏa. |
| Phủ định |
He wasn't being sensible about spending all his money.
|
Anh ấy đã không suy nghĩ thấu đáo về việc tiêu hết tiền của mình. |
| Nghi vấn |
Were you being sensible when you decided to invest in that company?
|
Bạn đã suy nghĩ chín chắn khi quyết định đầu tư vào công ty đó phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being sensible about her finances.
|
Cô ấy đang tỏ ra khôn ngoan về tài chính của mình. |
| Phủ định |
He isn't being very sensible about the risks involved.
|
Anh ấy không tỏ ra khôn ngoan về những rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Are you being sensible in this situation?
|
Bạn có đang cư xử hợp lý trong tình huống này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always shown a great sensibility towards the needs of others.
|
Cô ấy luôn thể hiện sự nhạy cảm tuyệt vời đối với nhu cầu của người khác. |
| Phủ định |
They haven't been sensible about their spending habits, leading to financial difficulties.
|
Họ đã không khôn ngoan về thói quen chi tiêu của mình, dẫn đến khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Has he developed a greater sensibility to art since taking the class?
|
Liệu anh ấy đã phát triển sự nhạy cảm hơn với nghệ thuật kể từ khi tham gia lớp học không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her sensibility is as acute as a seasoned artist's.
|
Sự nhạy cảm của cô ấy sắc bén như của một nghệ sĩ dày dặn kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He is less sensible than his brother when making financial decisions.
|
Anh ấy ít khôn ngoan hơn anh trai mình khi đưa ra các quyết định tài chính. |
| Nghi vấn |
Is her reaction the most sensible approach to this delicate situation?
|
Phản ứng của cô ấy có phải là cách tiếp cận hợp lý nhất đối với tình huống tế nhị này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to show great sensibility towards stray animals, always bringing them home.
|
Cô ấy từng thể hiện sự nhạy cảm lớn đối với động vật đi lạc, luôn mang chúng về nhà. |
| Phủ định |
He didn't use to be so sensible, but after the accident, he changed a lot.
|
Anh ấy từng không được khôn ngoan như vậy, nhưng sau tai nạn, anh ấy đã thay đổi rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did people use to value sensibility more than efficiency in the past?
|
Ngày xưa mọi người có coi trọng sự nhạy cảm hơn hiệu quả không? |