septic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Septic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị nhiễm khuẩn; gây ra bởi hoặc liên quan đến nhiễm trùng máu (sepsis).
Definition (English Meaning)
Infected with bacteria; caused by or relating to sepsis.
Ví dụ Thực tế với 'Septic'
-
"The wound became septic and required immediate medical attention."
"Vết thương bị nhiễm trùng máu và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
-
"A septic tank is used to treat wastewater."
"Bể tự hoại được sử dụng để xử lý nước thải."
-
"Septic arthritis is a painful infection in a joint."
"Viêm khớp nhiễm khuẩn là một bệnh nhiễm trùng gây đau đớn ở khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Septic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: septic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Septic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'septic' thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc vật thể bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn gây ra tình trạng nhiễm trùng máu nghiêm trọng (sepsis). Nó nhấn mạnh sự hiện diện của vi khuẩn và khả năng gây hại của chúng. Khác với 'infected' chỉ đơn thuần nói về sự nhiễm trùng, 'septic' mang ý nghĩa nghiêm trọng và nguy hiểm hơn, liên quan trực tiếp đến sepsis - một tình trạng đe dọa tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', 'septic' thường mô tả một thứ gì đó bị nhiễm khuẩn: 'septic with bacteria' (nhiễm khuẩn với vi khuẩn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Septic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wound, which looked septic, needed immediate medical attention.
|
Vết thương trông có vẻ nhiễm trùng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
The doctor dismissed the infection, which wasn't septic, as a minor irritation.
|
Bác sĩ xem nhẹ tình trạng nhiễm trùng, vốn không nhiễm trùng máu, chỉ là một kích ứng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is this the drain, which you suspect might be septic, that's causing the foul smell?
|
Đây có phải là cống, mà bạn nghi ngờ có thể bị nhiễm trùng, đang gây ra mùi hôi thối không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To describe the wound as septic is to highlight its dangerous infection.
|
Mô tả vết thương là nhiễm trùng huyết là làm nổi bật sự nhiễm trùng nguy hiểm của nó. |
| Phủ định |
It is important not to allow the wound to become septic.
|
Điều quan trọng là không để vết thương bị nhiễm trùng huyết. |
| Nghi vấn |
Is the risk of the wound becoming septic a serious concern?
|
Liệu nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng huyết có phải là một mối lo ngại nghiêm trọng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon identified a septic wound during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã xác định một vết thương nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
The doctor did not consider the patient's condition to be septic.
|
Bác sĩ không xem xét tình trạng của bệnh nhân là nhiễm trùng huyết. |
| Nghi vấn |
Did the lab confirm the presence of septic bacteria in the sample?
|
Phòng thí nghiệm có xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn gây nhiễm trùng trong mẫu vật không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctors had acted faster, the patient would have avoided the septic shock.
|
Nếu các bác sĩ đã hành động nhanh hơn, bệnh nhân đã có thể tránh được sốc nhiễm trùng. |
| Phủ định |
If the wound hadn't become septic, she wouldn't have needed such strong antibiotics.
|
Nếu vết thương không bị nhiễm trùng, cô ấy đã không cần dùng kháng sinh mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the surgery have been less risky if the area hadn't been septic?
|
Ca phẫu thuật có ít rủi ro hơn không nếu khu vực đó không bị nhiễm trùng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wound is septic.
|
Vết thương bị nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The water isn't septic.
|
Nước không bị nhiễm khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is the patient septic?
|
Bệnh nhân có bị nhiễm trùng máu không? |