(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ septic
C1

septic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiễm trùng máu gây nhiễm trùng nhiễm khuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Septic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị nhiễm khuẩn; gây ra bởi hoặc liên quan đến nhiễm trùng máu (sepsis).

Definition (English Meaning)

Infected with bacteria; caused by or relating to sepsis.

Ví dụ Thực tế với 'Septic'

  • "The wound became septic and required immediate medical attention."

    "Vết thương bị nhiễm trùng máu và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

  • "A septic tank is used to treat wastewater."

    "Bể tự hoại được sử dụng để xử lý nước thải."

  • "Septic arthritis is a painful infection in a joint."

    "Viêm khớp nhiễm khuẩn là một bệnh nhiễm trùng gây đau đớn ở khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Septic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: septic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infected(bị nhiễm trùng)
contaminated(bị ô nhiễm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sterile(vô trùng)
aseptic(khử trùng)

Từ liên quan (Related Words)

sepsis(nhiễm trùng máu)
bacteria(vi khuẩn)
infection(sự nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Septic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'septic' thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc vật thể bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn gây ra tình trạng nhiễm trùng máu nghiêm trọng (sepsis). Nó nhấn mạnh sự hiện diện của vi khuẩn và khả năng gây hại của chúng. Khác với 'infected' chỉ đơn thuần nói về sự nhiễm trùng, 'septic' mang ý nghĩa nghiêm trọng và nguy hiểm hơn, liên quan trực tiếp đến sepsis - một tình trạng đe dọa tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', 'septic' thường mô tả một thứ gì đó bị nhiễm khuẩn: 'septic with bacteria' (nhiễm khuẩn với vi khuẩn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Septic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wound, which looked septic, needed immediate medical attention.
Vết thương trông có vẻ nhiễm trùng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
The doctor dismissed the infection, which wasn't septic, as a minor irritation.
Bác sĩ xem nhẹ tình trạng nhiễm trùng, vốn không nhiễm trùng máu, chỉ là một kích ứng nhỏ.
Nghi vấn
Is this the drain, which you suspect might be septic, that's causing the foul smell?
Đây có phải là cống, mà bạn nghi ngờ có thể bị nhiễm trùng, đang gây ra mùi hôi thối không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To describe the wound as septic is to highlight its dangerous infection.
Mô tả vết thương là nhiễm trùng huyết là làm nổi bật sự nhiễm trùng nguy hiểm của nó.
Phủ định
It is important not to allow the wound to become septic.
Điều quan trọng là không để vết thương bị nhiễm trùng huyết.
Nghi vấn
Is the risk of the wound becoming septic a serious concern?
Liệu nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng huyết có phải là một mối lo ngại nghiêm trọng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon identified a septic wound during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã xác định một vết thương nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
The doctor did not consider the patient's condition to be septic.
Bác sĩ không xem xét tình trạng của bệnh nhân là nhiễm trùng huyết.
Nghi vấn
Did the lab confirm the presence of septic bacteria in the sample?
Phòng thí nghiệm có xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn gây nhiễm trùng trong mẫu vật không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctors had acted faster, the patient would have avoided the septic shock.
Nếu các bác sĩ đã hành động nhanh hơn, bệnh nhân đã có thể tránh được sốc nhiễm trùng.
Phủ định
If the wound hadn't become septic, she wouldn't have needed such strong antibiotics.
Nếu vết thương không bị nhiễm trùng, cô ấy đã không cần dùng kháng sinh mạnh như vậy.
Nghi vấn
Would the surgery have been less risky if the area hadn't been septic?
Ca phẫu thuật có ít rủi ro hơn không nếu khu vực đó không bị nhiễm trùng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wound is septic.
Vết thương bị nhiễm trùng.
Phủ định
The water isn't septic.
Nước không bị nhiễm khuẩn.
Nghi vấn
Is the patient septic?
Bệnh nhân có bị nhiễm trùng máu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)