aseptic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aseptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị nhiễm khuẩn, vi rút hoặc các vi sinh vật có hại khác.
Definition (English Meaning)
Free from contamination caused by harmful bacteria, viruses, or other microorganisms.
Ví dụ Thực tế với 'Aseptic'
-
"The surgery was performed under aseptic conditions to prevent infection."
"Ca phẫu thuật được thực hiện trong điều kiện vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng."
-
"Aseptic packaging is used to keep food fresh for longer."
"Bao bì vô trùng được sử dụng để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn."
-
"Aseptic techniques are essential in the laboratory to prevent contamination of cultures."
"Các kỹ thuật vô trùng là rất cần thiết trong phòng thí nghiệm để ngăn ngừa sự ô nhiễm của các mẫu nuôi cấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aseptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aseptic
- Adverb: aseptically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aseptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aseptic' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, phẫu thuật, sản xuất thực phẩm và dược phẩm để mô tả các quy trình, môi trường hoặc sản phẩm được bảo vệ khỏi sự ô nhiễm của vi sinh vật. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn hoặc ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một quy trình hoặc môi trường vô trùng: 'aseptic technique in surgery'. Khi sử dụng 'under', nó thường mô tả một điều kiện hoặc trạng thái vô trùng: 'under aseptic conditions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aseptic'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon must maintain an aseptic environment during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật phải duy trì một môi trường vô trùng trong suốt ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
You shouldn't assume that the lab is aseptically clean.
|
Bạn không nên cho rằng phòng thí nghiệm sạch một cách vô trùng. |
| Nghi vấn |
Could the equipment be aseptic after that procedure?
|
Liệu thiết bị có thể vô trùng sau quy trình đó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgery was performed under completely aseptic conditions.
|
Ca phẫu thuật được thực hiện trong điều kiện vô trùng hoàn toàn. |
| Phủ định |
The lab environment wasn't entirely aseptic, so the experiment had to be restarted.
|
Môi trường phòng thí nghiệm không hoàn toàn vô trùng, vì vậy thí nghiệm phải được khởi động lại. |
| Nghi vấn |
Is the packaging aseptically sealed to prevent contamination?
|
Bao bì có được niêm phong vô trùng để ngăn ngừa ô nhiễm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon maintained an aseptic environment during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật duy trì một môi trường vô trùng trong suốt ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The lab technician did not aseptically prepare the culture.
|
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã không chuẩn bị môi trường nuôi cấy một cách vô trùng. |
| Nghi vấn |
Did the nurse use aseptic techniques when changing the dressing?
|
Y tá có sử dụng kỹ thuật vô trùng khi thay băng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgery had been performed aseptically, the patient would be recovering well now.
|
Nếu ca phẫu thuật đã được thực hiện một cách vô trùng, bệnh nhân giờ đã hồi phục tốt. |
| Phủ định |
If the lab hadn't maintained aseptic conditions, the experiment might have been contaminated by now.
|
Nếu phòng thí nghiệm không duy trì điều kiện vô trùng, thí nghiệm có lẽ đã bị nhiễm bẩn vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If the equipment were truly aseptic, would we have had so many infections after the procedure?
|
Nếu thiết bị thực sự vô trùng, liệu chúng ta có bị nhiễm trùng nhiều như vậy sau thủ thuật không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon maintains an aseptic environment in the operating room.
|
Bác sĩ phẫu thuật duy trì một môi trường vô trùng trong phòng mổ. |
| Phủ định |
Seldom do hospitals become aseptically compromised due to rigorous procedures.
|
Hiếm khi các bệnh viện bị xâm nhập vô trùng do các quy trình nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Should the equipment not be aseptic, infection is more likely to occur.
|
Nếu thiết bị không vô trùng, nhiễm trùng có nhiều khả năng xảy ra hơn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgical instruments were kept aseptic to prevent infection.
|
Các dụng cụ phẫu thuật được giữ vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The wound was not considered aseptic, as bacteria were present.
|
Vết thương không được coi là vô trùng vì có vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is the packaging aseptically sealed to ensure product safety?
|
Bao bì có được niêm phong vô trùng để đảm bảo an toàn cho sản phẩm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the surgeons begin, they will have ensured the operating room is aseptically prepared.
|
Trước khi các bác sĩ phẫu thuật bắt đầu, họ sẽ đảm bảo phòng mổ đã được chuẩn bị vô trùng. |
| Phủ định |
The food processors won't have treated the products aseptically by the time they reach the shelves.
|
Các nhà máy chế biến thực phẩm sẽ không xử lý sản phẩm một cách vô trùng trước khi chúng lên kệ. |
| Nghi vấn |
Will the laboratory have sterilized all equipment aseptically by the end of the day?
|
Liệu phòng thí nghiệm có khử trùng tất cả các thiết bị một cách vô trùng vào cuối ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeons had been working in aseptically controlled conditions for hours before the complicated operation began.
|
Các bác sĩ phẫu thuật đã làm việc trong điều kiện được kiểm soát vô trùng hàng giờ trước khi ca phẫu thuật phức tạp bắt đầu. |
| Phủ định |
The lab technician hadn't been maintaining the equipment aseptically, which led to contamination issues.
|
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã không bảo trì thiết bị một cách vô trùng, điều này dẫn đến các vấn đề ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Had the medical staff been ensuring the environment was aseptic before admitting the patient?
|
Nhân viên y tế đã đảm bảo môi trường vô trùng trước khi tiếp nhận bệnh nhân chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The operating room was aseptic before the surgery began.
|
Phòng mổ đã vô trùng trước khi ca phẫu thuật bắt đầu. |
| Phủ định |
The food was not aseptically packaged, which led to spoilage.
|
Thực phẩm không được đóng gói vô trùng, dẫn đến hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Did the lab ensure the environment was aseptic during the experiment?
|
Phòng thí nghiệm có đảm bảo môi trường vô trùng trong quá trình thí nghiệm không? |