(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ septum
C1

septum

noun

Nghĩa tiếng Việt

vách ngăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Septum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vách ngăn chia tách hai khoang hoặc không gian.

Definition (English Meaning)

A partition separating two chambers or spaces.

Ví dụ Thực tế với 'Septum'

  • "The nasal septum divides the nasal cavity into two parts."

    "Vách ngăn mũi chia khoang mũi thành hai phần."

  • "A deviated septum can cause breathing problems."

    "Vách ngăn bị lệch có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

  • "The doctor examined the patient's nasal septum."

    "Bác sĩ đã kiểm tra vách ngăn mũi của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Septum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: septum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partition(vách ngăn)
wall(tường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Septum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'septum' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là y học và giải phẫu học, để chỉ một vách ngăn tự nhiên. Nó có thể đề cập đến vách ngăn mũi (nasal septum), vách ngăn giữa các tâm nhĩ hoặc tâm thất của tim (atrial or ventricular septum), hoặc các vách ngăn khác trong cơ thể. Sự khác biệt với các từ như 'partition' hay 'wall' là 'septum' thường mang tính chất sinh học và giải phẫu hơn, đề cập đến một cấu trúc cụ thể trong cơ thể sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Septum in' thường được dùng để chỉ vị trí của vách ngăn (ví dụ: 'the septum in the nose'). 'Septum of' thường được dùng để chỉ vách ngăn của một cơ quan hoặc bộ phận cụ thể (ví dụ: 'the septum of the heart').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Septum'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's nose, whose septum was severely deviated, required surgery.
Mũi của bệnh nhân, mà vách ngăn mũi bị lệch nghiêm trọng, cần phải phẫu thuật.
Phủ định
The nasal septum, which isn't always perfectly straight, can sometimes cause breathing problems.
Vách ngăn mũi, mà không phải lúc nào cũng hoàn toàn thẳng, đôi khi có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.
Nghi vấn
Is the nasal septum, which separates the nostrils, made of bone and cartilage?
Có phải vách ngăn mũi, cái mà ngăn cách hai lỗ mũi, được tạo thành từ xương và sụn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said the patient's septum was deviated after the accident.
Bác sĩ nói vách ngăn mũi của bệnh nhân bị lệch sau vụ tai nạn.
Phủ định
The surgeon didn't repair the septum during the initial operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã không sửa chữa vách ngăn mũi trong ca phẫu thuật ban đầu.
Nghi vấn
Did the infection damage the septum?
Liệu nhiễm trùng có làm tổn thương vách ngăn mũi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)