(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nasal septum
C1

nasal septum

noun

Nghĩa tiếng Việt

vách ngăn mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasal septum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vách ngăn mũi: phần sụn và xương trong mũi chia khoang mũi thành hai lỗ mũi.

Definition (English Meaning)

The cartilage and bone in the nose that separates the nasal cavity into two nostrils.

Ví dụ Thực tế với 'Nasal septum'

  • "A deviated nasal septum can cause breathing difficulties."

    "Vách ngăn mũi bị lệch có thể gây khó thở."

  • "The doctor examined the patient's nasal septum."

    "Bác sĩ đã kiểm tra vách ngăn mũi của bệnh nhân."

  • "Surgery can correct a deviated nasal septum."

    "Phẫu thuật có thể chỉnh sửa vách ngăn mũi bị lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nasal septum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nasal septum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nasal cavity(khoang mũi)
nostril(lỗ mũi)
cartilage(sụn)
bone(xương)
septoplasty(phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi) deviated septum(vách ngăn lệch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nasal septum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vách ngăn mũi có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng không khí đi qua mũi và hỗ trợ cấu trúc của mũi. Sự lệch vách ngăn mũi (deviated nasal septum) là một tình trạng phổ biến, có thể gây khó thở, nghẹt mũi, chảy máu mũi hoặc nhiễm trùng xoang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc cấu tạo: 'The structure of the nasal septum.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasal septum'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's nasal septum.
Bác sĩ đã kiểm tra vách ngăn mũi của bệnh nhân.
Phủ định
The surgeon did not damage the nasal septum during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã không làm tổn thương vách ngăn mũi trong quá trình phẫu thuật.
Nghi vấn
Did the injury affect his nasal septum?
Vết thương có ảnh hưởng đến vách ngăn mũi của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the nasal septum is deviated, breathing is often difficult.
Nếu vách ngăn mũi bị lệch, việc thở thường khó khăn.
Phủ định
If the nasal septum is healthy, breathing is not usually restricted.
Nếu vách ngăn mũi khỏe mạnh, việc thở thường không bị hạn chế.
Nghi vấn
If the nasal septum is injured, is there usually bleeding?
Nếu vách ngăn mũi bị thương, thường có chảy máu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)