sericulture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sericulture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề trồng dâu nuôi tằm để sản xuất tơ lụa.
Definition (English Meaning)
The production of silk and the rearing of silkworms for this purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Sericulture'
-
"Sericulture has been a significant industry in China for thousands of years."
"Nghề trồng dâu nuôi tằm đã là một ngành công nghiệp quan trọng ở Trung Quốc hàng ngàn năm."
-
"The government is promoting sericulture to boost rural economies."
"Chính phủ đang thúc đẩy nghề trồng dâu nuôi tằm để thúc đẩy kinh tế nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sericulture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sericulture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sericulture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sericulture là một thuật ngữ chuyên ngành, đề cập đến một quy trình cụ thể bao gồm cả việc trồng dâu (làm thức ăn cho tằm) và nuôi tằm để thu hoạch tơ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, kinh tế hoặc lịch sử liên quan đến ngành sản xuất tơ lụa. Khác với 'silk farming' là một cách diễn đạt đơn giản hơn, sericulture nhấn mạnh tính chất kỹ thuật và chuyên môn của quy trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sericulture in’ thường dùng để chỉ sericulture trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc một ngành công nghiệp. Ví dụ: 'Sericulture in India'. 'Sericulture of' thường được dùng để chỉ sericulture liên quan đến một loại tằm hoặc giống dâu cụ thể. Ví dụ: 'Sericulture of mulberry silkworms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sericulture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.