filature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự theo dõi bí mật một người hoặc một địa điểm.
Definition (English Meaning)
Surreptitious observation of a person or place.
Ví dụ Thực tế với 'Filature'
-
"The private investigator specialized in filature of suspected criminals."
"Thám tử tư chuyên về việc theo dõi bí mật những nghi phạm tội phạm."
-
"The police conducted a filature on the suspect for several weeks."
"Cảnh sát đã thực hiện việc theo dõi bí mật nghi phạm trong vài tuần."
-
"Filature is a key technique in intelligence gathering."
"Theo dõi bí mật là một kỹ thuật quan trọng trong thu thập thông tin tình báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'filature' thường được dùng trong bối cảnh tình báo, điều tra hoặc luật pháp, ám chỉ hành động theo dõi một cách kín đáo để thu thập thông tin. Nó mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn so với các từ đồng nghĩa như 'surveillance'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Filature of [a person/place]’ ám chỉ hành động theo dõi ai đó hoặc địa điểm nào đó. ‘Filature on [a person/place]’ cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.