serpentine
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serpentine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc giống như rắn; uốn khúc hoặc quanh co như rắn.
Definition (English Meaning)
Of or like a serpent or snake; winding or turning like a snake.
Ví dụ Thực tế với 'Serpentine'
-
"The road to the mountain was serpentine, with many sharp turns."
"Con đường lên núi rất quanh co, với nhiều khúc cua gấp."
-
"The river followed a serpentine course through the valley."
"Dòng sông chảy theo một đường uốn lượn qua thung lũng."
-
"Her movements were serpentine and graceful."
"Những chuyển động của cô ấy uyển chuyển và duyên dáng như rắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serpentine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serpentine
- Adjective: serpentine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serpentine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'serpentine' thường dùng để mô tả những vật thể có hình dáng uốn lượn, quanh co, phức tạp, gợi liên tưởng đến hình ảnh con rắn. Nó có thể được dùng để mô tả đường đi, dòng sông, hoặc thậm chí là tính cách của một người. Khác với 'winding' (uốn khúc) đơn thuần, 'serpentine' nhấn mạnh sự phức tạp và đôi khi là sự hiểm hóc trong đường đi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ đặc điểm của vật. Ví dụ: 'The road is serpentine in its design'. Khi dùng với 'with', nó nhấn mạnh việc có đặc điểm giống rắn. Ví dụ: 'a dance with serpentine movements'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serpentine'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road was serpentine: a winding path that tested the driver's skill.
|
Con đường ngoằn ngoèo như rắn: một lối đi uốn lượn thử thách kỹ năng của người lái xe. |
| Phủ định |
The design wasn't serpentine: it was surprisingly straight and direct.
|
Thiết kế không hề ngoằn ngoèo: nó thẳng và trực tiếp một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the river truly serpentine: a complex and meandering waterway?
|
Dòng sông có thực sự ngoằn ngoèo không: một tuyến đường thủy phức tạp và uốn khúc? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river followed a serpentine course through the valley.
|
Dòng sông uốn lượn theo một con đường quanh co qua thung lũng. |
| Phủ định |
Never had I seen such a serpentine road as the one leading to the mountain peak.
|
Chưa bao giờ tôi thấy con đường nào ngoằn ngoèo như con đường dẫn đến đỉnh núi. |
| Nghi vấn |
Should the path become too serpentine, we will turn back.
|
Nếu con đường trở nên quá quanh co, chúng ta sẽ quay lại. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road is going to become serpentine as we approach the mountains.
|
Con đường sẽ trở nên ngoằn ngoèo khi chúng ta đến gần những ngọn núi. |
| Phủ định |
The river isn't going to follow a serpentine path through the valley anymore; they are rerouting it.
|
Con sông sẽ không còn chảy theo con đường uốn lượn qua thung lũng nữa; họ đang chuyển hướng nó. |
| Nghi vấn |
Is the artist going to use a serpentine design in their next sculpture?
|
Liệu nghệ sĩ có sử dụng một thiết kế uốn lượn trong tác phẩm điêu khắc tiếp theo của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road is serpentine.
|
Con đường uốn lượn như rắn. |
| Phủ định |
The river is not serpentine here; it flows straight.
|
Đoạn sông này không uốn lượn; nó chảy thẳng. |
| Nghi vấn |
Is the path serpentine as it goes up the mountain?
|
Con đường có uốn lượn khi nó lên núi không? |