(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serpentine
C1

serpentine

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uốn lượn quanh co hình rắn uyển chuyển đá serpentine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serpentine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc giống như rắn; uốn khúc hoặc quanh co như rắn.

Definition (English Meaning)

Of or like a serpent or snake; winding or turning like a snake.

Ví dụ Thực tế với 'Serpentine'

  • "The road to the mountain was serpentine, with many sharp turns."

    "Con đường lên núi rất quanh co, với nhiều khúc cua gấp."

  • "The river followed a serpentine course through the valley."

    "Dòng sông chảy theo một đường uốn lượn qua thung lũng."

  • "Her movements were serpentine and graceful."

    "Những chuyển động của cô ấy uyển chuyển và duyên dáng như rắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serpentine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serpentine
  • Adjective: serpentine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

winding(uốn khúc)
meandering(uốn lượn)
twisting(xoắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

snake(rắn)
reptile(bò sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Tự nhiên Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Serpentine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'serpentine' thường dùng để mô tả những vật thể có hình dáng uốn lượn, quanh co, phức tạp, gợi liên tưởng đến hình ảnh con rắn. Nó có thể được dùng để mô tả đường đi, dòng sông, hoặc thậm chí là tính cách của một người. Khác với 'winding' (uốn khúc) đơn thuần, 'serpentine' nhấn mạnh sự phức tạp và đôi khi là sự hiểm hóc trong đường đi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng với 'in', nó thường chỉ đặc điểm của vật. Ví dụ: 'The road is serpentine in its design'. Khi dùng với 'with', nó nhấn mạnh việc có đặc điểm giống rắn. Ví dụ: 'a dance with serpentine movements'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serpentine'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road was serpentine: a winding path that tested the driver's skill.
Con đường ngoằn ngoèo như rắn: một lối đi uốn lượn thử thách kỹ năng của người lái xe.
Phủ định
The design wasn't serpentine: it was surprisingly straight and direct.
Thiết kế không hề ngoằn ngoèo: nó thẳng và trực tiếp một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was the river truly serpentine: a complex and meandering waterway?
Dòng sông có thực sự ngoằn ngoèo không: một tuyến đường thủy phức tạp và uốn khúc?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river followed a serpentine course through the valley.
Dòng sông uốn lượn theo một con đường quanh co qua thung lũng.
Phủ định
Never had I seen such a serpentine road as the one leading to the mountain peak.
Chưa bao giờ tôi thấy con đường nào ngoằn ngoèo như con đường dẫn đến đỉnh núi.
Nghi vấn
Should the path become too serpentine, we will turn back.
Nếu con đường trở nên quá quanh co, chúng ta sẽ quay lại.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road is going to become serpentine as we approach the mountains.
Con đường sẽ trở nên ngoằn ngoèo khi chúng ta đến gần những ngọn núi.
Phủ định
The river isn't going to follow a serpentine path through the valley anymore; they are rerouting it.
Con sông sẽ không còn chảy theo con đường uốn lượn qua thung lũng nữa; họ đang chuyển hướng nó.
Nghi vấn
Is the artist going to use a serpentine design in their next sculpture?
Liệu nghệ sĩ có sử dụng một thiết kế uốn lượn trong tác phẩm điêu khắc tiếp theo của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road is serpentine.
Con đường uốn lượn như rắn.
Phủ định
The river is not serpentine here; it flows straight.
Đoạn sông này không uốn lượn; nó chảy thẳng.
Nghi vấn
Is the path serpentine as it goes up the mountain?
Con đường có uốn lượn khi nó lên núi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)