(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meandering
C1

meandering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uốn lượn quanh co đi lang thang lan man (nói chuyện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meandering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dạng đường đi quanh co, uốn khúc.

Definition (English Meaning)

Following a winding course.

Ví dụ Thực tế với 'Meandering'

  • "The river has a meandering course through the valley."

    "Con sông có một dòng chảy uốn khúc quanh co qua thung lũng."

  • "The path meandered through the forest."

    "Con đường mòn uốn lượn qua khu rừng."

  • "His speech was meandering and difficult to follow."

    "Bài phát biểu của anh ấy lan man và khó theo dõi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meandering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meander (sự uốn khúc)
  • Verb: meander (uốn khúc, đi lang thang)
  • Adjective: meandering (uốn khúc, quanh co)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

winding(uốn khúc)
twisting(xoắn)
snaking(uốn lượn như rắn)
rambling(lan man, không có mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)
direct(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Meandering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'meandering' thường được dùng để mô tả những con đường, dòng sông, hoặc những câu chuyện, cuộc trò chuyện mà đi theo một hướng không trực tiếp, đi vòng vo. Nó nhấn mạnh sự thiếu mục đích rõ ràng hoặc đường đi thẳng. Khác với 'winding' chỉ đơn thuần là 'uốn khúc', 'meandering' mang ý nghĩa thêm về sự chậm rãi và có thể là không có điểm đến cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through along

'meandering through' mô tả cái gì đó uốn lượn qua một khu vực. 'meandering along' mô tả sự uốn lượn dọc theo một cái gì đó, ví dụ như một con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meandering'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they reach the valley, the river will have been meandering through the mountains for centuries.
Đến lúc họ đến thung lũng, dòng sông đã uốn khúc qua những ngọn núi hàng thế kỷ.
Phủ định
By next summer, the construction crew won't have been meandering around the site; they'll have finished the project.
Đến mùa hè tới, đội xây dựng sẽ không còn đi lang thang quanh công trường nữa; họ sẽ hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Will the hikers have been meandering along the trail for hours by the time they reach the summit?
Liệu những người đi bộ đường dài sẽ đã đi lang thang dọc theo con đường mòn hàng giờ khi họ lên đến đỉnh núi?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river meanders through the valley.
Con sông uốn khúc quanh co qua thung lũng.
Phủ định
He does not meander when he walks; he always takes the direct route.
Anh ấy không đi lang thang khi đi bộ; anh ấy luôn đi đường thẳng.
Nghi vấn
Does the path meander through the forest?
Con đường có uốn khúc xuyên qua khu rừng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the road wasn't so meandering; it would save us a lot of time.
Tôi ước con đường không quá quanh co; nó sẽ giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Phủ định
If only the river hadn't meandered so much in the past; then our fields wouldn't have flooded.
Giá mà con sông không uốn khúc quá nhiều trong quá khứ; thì cánh đồng của chúng ta đã không bị ngập lụt.
Nghi vấn
Do you wish the path through the forest didn't meander so much?
Bạn có ước con đường xuyên rừng không quanh co nhiều đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)