set theory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của logic toán học nghiên cứu về tập hợp, là sự tập hợp của các đối tượng.
Definition (English Meaning)
A branch of mathematical logic that studies sets, which are collections of objects.
Ví dụ Thực tế với 'Set theory'
-
"Set theory provides a foundation for many areas of mathematics."
"Lý thuyết tập hợp cung cấp nền tảng cho nhiều lĩnh vực toán học."
-
"Georg Cantor is considered the founder of set theory."
"Georg Cantor được coi là người sáng lập ra lý thuyết tập hợp."
-
"The concept of infinity is central to set theory."
"Khái niệm vô cực là trọng tâm của lý thuyết tập hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Set theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: set theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Set theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết tập hợp là nền tảng của nhiều lĩnh vực toán học hiện đại. Nó cung cấp một ngôn ngữ và các công cụ để mô tả và phân tích các khái niệm như quan hệ, hàm, và vô hạn. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có các lĩnh vực liên quan như 'axiomatic set theory' (lý thuyết tập hợp tiên đề).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in set theory' (trong lý thuyết tập hợp) được dùng để chỉ một khái niệm hoặc kết quả nằm trong phạm vi của lý thuyết này. 'of set theory' (của lý thuyết tập hợp) được dùng để chỉ một thuộc tính hoặc thành phần của lý thuyết này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Set theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.