cardinality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardinality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng các phần tử trong một tập hợp hoặc một nhóm; một thước đo 'số lượng phần tử' của tập hợp đó. Đối với một tập hợp hữu hạn, lực lượng của nó đơn giản là số lượng các phần tử trong tập hợp.
Definition (English Meaning)
The number of elements in a set or other grouping; a measure of the 'number of elements' of the set. For a finite set, the cardinality is simply the number of elements in the set.
Ví dụ Thực tế với 'Cardinality'
-
"The cardinality of the set {1, 2, 3} is 3."
"Lực lượng của tập hợp {1, 2, 3} là 3."
-
"The cardinality of the power set of a set with n elements is 2^n."
"Lực lượng của tập hợp lũy thừa của một tập hợp có n phần tử là 2^n."
-
"In database design, cardinality refers to the relationship between entities."
"Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, cardinality đề cập đến mối quan hệ giữa các thực thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardinality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardinality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardinality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, đặc biệt là lý thuyết tập hợp, cardinality là một khái niệm quan trọng để so sánh kích thước của các tập hợp, kể cả các tập hợp vô hạn. Nó tổng quát hóa khái niệm 'số lượng phần tử' từ các tập hợp hữu hạn sang các tập hợp vô hạn. Ví dụ, tập hợp các số tự nhiên và tập hợp các số thực đều là vô hạn, nhưng chúng có cardinality khác nhau (tập hợp các số thực có cardinality 'lớn hơn').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', 'cardinality' thường đi kèm với tập hợp (set) hoặc nhóm (group) mà nó đang đề cập đến. Ví dụ: "the cardinality of the set X".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardinality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.