severable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tách rời, phân chia được; có thể cắt đứt được.
Definition (English Meaning)
Capable of being separated or detached; divisible.
Ví dụ Thực tế với 'Severable'
-
"The contract contains a severability clause, ensuring that if one part is found invalid, the rest remains enforceable."
"Hợp đồng có một điều khoản về khả năng tách rời, đảm bảo rằng nếu một phần bị phát hiện là không hợp lệ, thì phần còn lại vẫn có hiệu lực thi hành."
-
"The software architecture is designed to be severable, allowing for independent updates to individual modules."
"Kiến trúc phần mềm được thiết kế để có thể tách rời, cho phép cập nhật độc lập cho các mô-đun riêng lẻ."
-
"A severable joint tenancy creates separate ownership interests if conditions are met."
"Một quyền sở hữu chung có thể tách rời tạo ra các quyền sở hữu riêng biệt nếu các điều kiện được đáp ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: severable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'severable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả các điều khoản hoặc điều kiện của một hợp đồng mà nếu một điều khoản bị vô hiệu thì các điều khoản còn lại vẫn có hiệu lực. Trong toán học và khoa học máy tính, nó có thể đề cập đến khả năng chia một vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn, độc lập để giải quyết dễ dàng hơn. Khác với 'divisible' (chia được) ở chỗ 'severable' nhấn mạnh khả năng tách rời mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn hoặc hiệu lực của phần còn lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'from', nó chỉ ra rằng một phần có thể được tách ra khỏi một tổng thể. Ví dụ: 'The clause is severable from the rest of the contract.' (Điều khoản này có thể tách rời khỏi phần còn lại của hợp đồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severable'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be considering whether the contract clauses are severable during the meeting.
|
Nhóm sẽ xem xét liệu các điều khoản hợp đồng có thể tách rời được hay không trong cuộc họp. |
| Phủ định |
The judge won't be assuming the agreement is easily severable until all evidence is presented.
|
Thẩm phán sẽ không cho rằng thỏa thuận này có thể dễ dàng tách rời cho đến khi tất cả bằng chứng được trình bày. |
| Nghi vấn |
Will the legal team be arguing that the problematic section is severable from the rest of the document?
|
Liệu nhóm pháp lý có tranh luận rằng phần có vấn đề có thể tách rời khỏi phần còn lại của tài liệu không? |