several
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Several'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhiều hơn hai nhưng không nhiều
Definition (English Meaning)
more than two but not many
Ví dụ Thực tế với 'Several'
-
"Several people complained about the noise."
"Vài người phàn nàn về tiếng ồn."
-
"We visited several museums during our trip."
"Chúng tôi đã tham quan vài viện bảo tàng trong chuyến đi của mình."
-
"Several attempts were made to rescue the climbers."
"Vài nỗ lực đã được thực hiện để giải cứu những người leo núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Several'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Several'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'several' chỉ một số lượng không xác định, nhiều hơn hai nhưng không phải là một số lượng lớn. Nó thường được sử dụng khi người nói không muốn hoặc không thể đưa ra một con số chính xác. 'Several' có thể được coi là tương đương với 'a few' hoặc 'some', nhưng thường ngụ ý một số lượng lớn hơn 'a few'. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'a few' nhấn mạnh sự tồn tại của một số lượng, trong khi 'several' nhấn mạnh số lượng nhiều hơn hai nhưng không nhiều. Ví dụ: 'I have a few books on the topic' (Tôi có một vài cuốn sách về chủ đề này), so với 'I have several books on the topic' (Tôi có vài cuốn sách về chủ đề này - ngụ ý nhiều hơn 'a few').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Several'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.