(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ several
B1

several

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vài một vài một số mấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Several'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhiều hơn hai nhưng không nhiều

Definition (English Meaning)

more than two but not many

Ví dụ Thực tế với 'Several'

  • "Several people complained about the noise."

    "Vài người phàn nàn về tiếng ồn."

  • "We visited several museums during our trip."

    "Chúng tôi đã tham quan vài viện bảo tàng trong chuyến đi của mình."

  • "Several attempts were made to rescue the climbers."

    "Vài nỗ lực đã được thực hiện để giải cứu những người leo núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Several'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

some(một vài, một số)
a few(một vài)
a number of(một số lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

few(ít, hiếm)
none(không có)
one(một)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Several'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'several' chỉ một số lượng không xác định, nhiều hơn hai nhưng không phải là một số lượng lớn. Nó thường được sử dụng khi người nói không muốn hoặc không thể đưa ra một con số chính xác. 'Several' có thể được coi là tương đương với 'a few' hoặc 'some', nhưng thường ngụ ý một số lượng lớn hơn 'a few'. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'a few' nhấn mạnh sự tồn tại của một số lượng, trong khi 'several' nhấn mạnh số lượng nhiều hơn hai nhưng không nhiều. Ví dụ: 'I have a few books on the topic' (Tôi có một vài cuốn sách về chủ đề này), so với 'I have several books on the topic' (Tôi có vài cuốn sách về chủ đề này - ngụ ý nhiều hơn 'a few').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Several'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)