(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a number of
B1

a number of

Định ngữ (Determiner)/Cụm từ định lượng

Nghĩa tiếng Việt

một số nhiều một lượng lớn vài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A number of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số, nhiều, một lượng lớn.

Definition (English Meaning)

Several; more than one.

Ví dụ Thực tế với 'A number of'

  • "A number of students were late to class."

    "Một số sinh viên đã đến lớp muộn."

  • "A number of reasons were given for the decision."

    "Một số lý do đã được đưa ra cho quyết định này."

  • "I have a number of books on that topic."

    "Tôi có một số lượng lớn sách về chủ đề đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A number of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

few(ít, một ít)
none(không có)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'A number of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"A number of" được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Mặc dù "number" là danh từ số ít, cụm từ này được coi là số nhiều và theo sau nó là động từ số nhiều. Cần phân biệt với "the number of", cụm từ này lại theo sau bởi động từ số ít.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A number of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)