(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severing
C1

severing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

việc cắt đứt sự cắt đứt cắt bỏ chấm dứt tách rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cắt đứt hoàn toàn một cái gì đó; hoặc, chấm dứt một mối quan hệ hoặc kết nối.

Definition (English Meaning)

The act of cutting something off completely; also, ending a relationship or connection.

Ví dụ Thực tế với 'Severing'

  • "The severing of diplomatic ties was a shocking move."

    "Việc cắt đứt quan hệ ngoại giao là một động thái gây sốc."

  • "Severing the cable caused the system to shut down."

    "Việc cắt đứt cáp đã khiến hệ thống ngừng hoạt động."

  • "The company is severing its connection with its former partners."

    "Công ty đang cắt đứt liên hệ với các đối tác cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sever
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutting off(cắt đứt)
separating(tách rời)
terminating(chấm dứt)

Trái nghĩa (Antonyms)

connecting(kết nối)
joining(liên kết)
uniting(hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

amputation(cắt cụt chi)
divorce(ly hôn)
termination(sự chấm dứt)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Severing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Severing thường được sử dụng để chỉ một hành động dứt khoát và hoàn toàn. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cutting' hoặc 'separating'. Khi dùng trong các mối quan hệ, nó ngụ ý sự chấm dứt triệt để, có thể gây đau đớn hoặc tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Severing from' được sử dụng để chỉ rõ thứ gì đang bị cắt đứt hoặc tách rời khỏi cái gì. Ví dụ, 'severing the head from the body' hoặc 'severing ties from a company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severing'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon will be severing the nerve during the operation tomorrow.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt dây thần kinh trong ca phẫu thuật vào ngày mai.
Phủ định
The company won't be severing ties with its partners despite the recent controversy.
Công ty sẽ không cắt đứt quan hệ với các đối tác của mình mặc dù có những tranh cãi gần đây.
Nghi vấn
Will the government be severing funding for the project next year?
Liệu chính phủ có cắt nguồn tài trợ cho dự án vào năm tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon severed the nerve during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã cắt đứt dây thần kinh trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
He didn't sever all ties with his family.
Anh ấy đã không cắt đứt mọi mối quan hệ với gia đình mình.
Nghi vấn
Did the storm sever the power lines?
Cơn bão có làm đứt đường dây điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)