severing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cắt đứt hoàn toàn một cái gì đó; hoặc, chấm dứt một mối quan hệ hoặc kết nối.
Definition (English Meaning)
The act of cutting something off completely; also, ending a relationship or connection.
Ví dụ Thực tế với 'Severing'
-
"The severing of diplomatic ties was a shocking move."
"Việc cắt đứt quan hệ ngoại giao là một động thái gây sốc."
-
"Severing the cable caused the system to shut down."
"Việc cắt đứt cáp đã khiến hệ thống ngừng hoạt động."
-
"The company is severing its connection with its former partners."
"Công ty đang cắt đứt liên hệ với các đối tác cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sever
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Severing thường được sử dụng để chỉ một hành động dứt khoát và hoàn toàn. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cutting' hoặc 'separating'. Khi dùng trong các mối quan hệ, nó ngụ ý sự chấm dứt triệt để, có thể gây đau đớn hoặc tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Severing from' được sử dụng để chỉ rõ thứ gì đang bị cắt đứt hoặc tách rời khỏi cái gì. Ví dụ, 'severing the head from the body' hoặc 'severing ties from a company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severing'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon will be severing the nerve during the operation tomorrow.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt dây thần kinh trong ca phẫu thuật vào ngày mai. |
| Phủ định |
The company won't be severing ties with its partners despite the recent controversy.
|
Công ty sẽ không cắt đứt quan hệ với các đối tác của mình mặc dù có những tranh cãi gần đây. |
| Nghi vấn |
Will the government be severing funding for the project next year?
|
Liệu chính phủ có cắt nguồn tài trợ cho dự án vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon severed the nerve during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã cắt đứt dây thần kinh trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
He didn't sever all ties with his family.
|
Anh ấy đã không cắt đứt mọi mối quan hệ với gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Did the storm sever the power lines?
|
Cơn bão có làm đứt đường dây điện không? |