sexuality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng tình dục hoặc sở thích tình dục của một người.
Definition (English Meaning)
A person's sexual orientation or preference.
Ví dụ Thực tế với 'Sexuality'
-
"Her sexuality is something she's still exploring."
"Xu hướng tình dục của cô ấy là điều mà cô ấy vẫn đang khám phá."
-
"Society's views on sexuality have changed significantly over the years."
"Quan điểm của xã hội về tình dục đã thay đổi đáng kể trong những năm qua."
-
"She is an advocate for LGBTQ+ rights and issues surrounding sexuality."
"Cô ấy là một người ủng hộ quyền của cộng đồng LGBTQ+ và các vấn đề liên quan đến tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexuality
- Adjective: sexual
- Adverb: sexually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sexuality' đề cập đến một phạm vi rộng lớn hơn so với 'sexual orientation'. Nó bao gồm không chỉ đối tượng thu hút tình dục mà còn cả bản sắc giới tính, hành vi tình dục và các khía cạnh khác liên quan đến tình dục. 'Sexual orientation' tập trung chủ yếu vào việc ai là đối tượng mà một người cảm thấy bị thu hút về mặt tình cảm và thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sexuality about...' thường liên quan đến việc thảo luận hoặc nghiên cứu về khía cạnh nào đó của tình dục. 'Sexuality and...' thường dùng để liên kết tình dục với một khía cạnh khác của cuộc sống hoặc xã hội. 'Sexuality in...' thường được dùng để chỉ tình dục trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'sexuality in media'). 'Sexuality of...' thường dùng để chỉ xu hướng hoặc đặc điểm tình dục của ai đó (ví dụ: 'sexuality of an individual')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexuality'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding sexuality is crucial for personal development.
|
Hiểu về giới tính là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
Ignoring discussions about sexuality doesn't make related issues disappear.
|
Lờ đi các cuộc thảo luận về giới tính không làm cho các vấn đề liên quan biến mất. |
| Nghi vấn |
Is exploring one's sexuality a natural part of adolescence?
|
Khám phá giới tính của một người có phải là một phần tự nhiên của tuổi dậy thì không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand sexuality is to understand a fundamental aspect of human identity.
|
Hiểu về tính dục là hiểu một khía cạnh cơ bản của bản sắc con người. |
| Phủ định |
It is important not to view sexuality as a simple binary.
|
Điều quan trọng là không nên xem tính dục như một phạm trù nhị phân đơn giản. |
| Nghi vấn |
Why is it important to discuss sexuality openly and honestly?
|
Tại sao việc thảo luận về tính dục một cách cởi mở và trung thực lại quan trọng? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law is passed, society will have been debating sexual rights for over a decade.
|
Vào thời điểm luật mới được thông qua, xã hội đã tranh luận về quyền tình dục trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2030, many countries won't have been addressing issues of sexuality education adequately for years.
|
Đến năm 2030, nhiều quốc gia sẽ chưa giải quyết đầy đủ các vấn đề về giáo dục giới tính trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Will the LGBTQ+ community have been fighting for equal sexuality rights for centuries by the time true equality is achieved?
|
Liệu cộng đồng LGBTQ+ sẽ đấu tranh cho quyền bình đẳng giới tính trong nhiều thế kỷ khi sự bình đẳng thực sự đạt được? |