gender identity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm nhận nội tại của một người về giới tính của mình là nam, nữ, cả hai, không giới tính nào, hoặc một giới tính khác.
Definition (English Meaning)
A person's internal sense of being male, female, both, neither, or another gender.
Ví dụ Thực tế với 'Gender identity'
-
"Her gender identity is female, even though she was assigned male at birth."
"Bản dạng giới của cô ấy là nữ, mặc dù cô ấy được chỉ định là nam khi sinh ra."
-
"Many factors contribute to the development of gender identity."
"Nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của bản dạng giới."
-
"Understanding gender identity is crucial for creating inclusive environments."
"Hiểu rõ bản dạng giới là rất quan trọng để tạo ra môi trường hòa nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender identity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gender identity khác với sex (giới tính sinh học) và gender expression (thể hiện giới tính). Sex là đặc điểm sinh học khi sinh ra, gender expression là cách một người thể hiện giới tính của họ ra bên ngoài (ví dụ: qua quần áo, hành vi). Gender identity là cảm nhận sâu sắc bên trong về giới tính của bản thân, có thể hoặc không trùng với sex hoặc gender expression.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'a sense of gender identity' (một cảm nhận về bản dạng giới). as: 'self-identify as' (tự nhận diện là). Ví dụ: 'They self-identify as non-binary, which is different than the sex they were assigned at birth.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender identity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is exploring her gender identity through self-expression.
|
Cô ấy đang khám phá bản dạng giới của mình thông qua việc thể hiện bản thân. |
| Phủ định |
They do not feel that their assigned sex at birth aligns with their gender identity.
|
Họ không cảm thấy giới tính được chỉ định khi sinh ra phù hợp với bản dạng giới của họ. |
| Nghi vấn |
Is it important to him to understand his own gender identity?
|
Có quan trọng với anh ấy để hiểu bản dạng giới của chính mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gender identity is respected in many countries.
|
Bản dạng giới được tôn trọng ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Gender identity is not always understood by everyone.
|
Bản dạng giới không phải lúc nào cũng được mọi người hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Is gender identity being explored through academic research?
|
Bản dạng giới có đang được khám phá thông qua nghiên cứu học thuật không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers will be studying the impact of social media on the development of gender identity in teenagers.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến sự phát triển bản dạng giới ở thanh thiếu niên. |
| Phủ định |
The government won't be interfering with individuals' exploration of their gender identity.
|
Chính phủ sẽ không can thiệp vào việc khám phá bản dạng giới của các cá nhân. |
| Nghi vấn |
Will the new curriculum be addressing the importance of understanding gender identity in society?
|
Liệu chương trình giảng dạy mới có đề cập đến tầm quan trọng của việc hiểu bản dạng giới trong xã hội không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist is helping her explore her gender identity.
|
Nhà trị liệu đang giúp cô ấy khám phá bản dạng giới của mình. |
| Phủ định |
He is not questioning his gender identity at the moment.
|
Anh ấy hiện không nghi ngờ về bản dạng giới của mình. |
| Nghi vấn |
Are they still struggling with their gender identity?
|
Họ vẫn đang vật lộn với bản dạng giới của mình phải không? |