shattered
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shattered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn vỡ thành nhiều mảnh vụn.
Definition (English Meaning)
Completely broken into many pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Shattered'
-
"The glass was shattered after the accident."
"Kính đã vỡ tan sau vụ tai nạn."
-
"His dreams were shattered when he failed the exam."
"Những giấc mơ của anh ấy tan vỡ khi anh ấy trượt kỳ thi."
-
"The vase lay shattered on the floor."
"Chiếc bình nằm vỡ tan trên sàn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shattered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shatter
- Adjective: shattered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shattered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái của vật thể bị vỡ tan thành nhiều mảnh, thường do tác động mạnh. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, diễn tả sự tan vỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, hoặc hy vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shattered'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glass may shatter if you drop it.
|
Cái ly có thể vỡ nếu bạn làm rơi nó. |
| Phủ định |
The vase shouldn't shatter from that small bump.
|
Chiếc bình không nên vỡ vì va chạm nhỏ đó. |
| Nghi vấn |
Could the window shatter in the storm?
|
Cửa sổ có thể vỡ trong cơn bão không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The window was shattered by the force of the storm.
|
Cửa sổ đã bị vỡ tan bởi sức mạnh của cơn bão. |
| Phủ định |
The vase wasn't shattered, despite falling off the table.
|
Cái bình không bị vỡ tan, mặc dù nó rơi khỏi bàn. |
| Nghi vấn |
Was the mirror shattered when it fell?
|
Gương có bị vỡ tan khi nó rơi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters will be shattering windows if the police don't intervene.
|
Những người biểu tình sẽ đập vỡ cửa sổ nếu cảnh sát không can thiệp. |
| Phủ định |
He won't be shattering his old phone; he's planning to sell it.
|
Anh ấy sẽ không đập vỡ chiếc điện thoại cũ của mình; anh ấy đang định bán nó. |
| Nghi vấn |
Will the construction crew be shattering that rock with dynamite?
|
Đội xây dựng có đập vỡ tảng đá đó bằng thuốc nổ không? |