(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shattered
C1

shattered

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tan vỡ vỡ vụn sụp đổ tuyệt vọng đau khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shattered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn vỡ thành nhiều mảnh vụn.

Definition (English Meaning)

Completely broken into many pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Shattered'

  • "The glass was shattered after the accident."

    "Kính đã vỡ tan sau vụ tai nạn."

  • "His dreams were shattered when he failed the exam."

    "Những giấc mơ của anh ấy tan vỡ khi anh ấy trượt kỳ thi."

  • "The vase lay shattered on the floor."

    "Chiếc bình nằm vỡ tan trên sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shattered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shatter
  • Adjective: shattered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

broken(vỡ)
crushed(tan nát)
devastated(tàn phá, suy sụp)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(nguyên vẹn)
intact(không bị hư hại)

Từ liên quan (Related Words)

fragmented(phân mảnh)
splintered(bị vỡ vụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shattered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái của vật thể bị vỡ tan thành nhiều mảnh, thường do tác động mạnh. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, diễn tả sự tan vỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, hoặc hy vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shattered'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The glass may shatter if you drop it.
Cái ly có thể vỡ nếu bạn làm rơi nó.
Phủ định
The vase shouldn't shatter from that small bump.
Chiếc bình không nên vỡ vì va chạm nhỏ đó.
Nghi vấn
Could the window shatter in the storm?
Cửa sổ có thể vỡ trong cơn bão không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The window was shattered by the force of the storm.
Cửa sổ đã bị vỡ tan bởi sức mạnh của cơn bão.
Phủ định
The vase wasn't shattered, despite falling off the table.
Cái bình không bị vỡ tan, mặc dù nó rơi khỏi bàn.
Nghi vấn
Was the mirror shattered when it fell?
Gương có bị vỡ tan khi nó rơi không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters will be shattering windows if the police don't intervene.
Những người biểu tình sẽ đập vỡ cửa sổ nếu cảnh sát không can thiệp.
Phủ định
He won't be shattering his old phone; he's planning to sell it.
Anh ấy sẽ không đập vỡ chiếc điện thoại cũ của mình; anh ấy đang định bán nó.
Nghi vấn
Will the construction crew be shattering that rock with dynamite?
Đội xây dựng có đập vỡ tảng đá đó bằng thuốc nổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)