shear
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xén lông (cừu hoặc động vật khác).
Definition (English Meaning)
To cut the wool off a sheep or other animal.
Ví dụ Thực tế với 'Shear'
-
"The farmer sheared the sheep to collect its wool."
"Người nông dân xén lông cừu để thu thập len."
-
"The sheep were ready for their annual shear."
"Những con cừu đã sẵn sàng cho đợt xén lông hàng năm."
-
"The wind shear caused the plane to crash."
"Sự thay đổi đột ngột của gió (wind shear) đã khiến máy bay gặp nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shear
- Verb: shear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động cắt tỉa lông, thường là lông cừu, bằng kéo hoặc máy chuyên dụng. Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, chăn nuôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'shear of' để chỉ vật liệu (thường là lông) được cắt khỏi đối tượng. Ví dụ: 'shear the sheep of its wool'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy shear ing sheep because it's a satisfying task.
|
Tôi thích việc xén lông cừu vì đó là một công việc thỏa mãn. |
| Phủ định |
He avoids shear ing the alpacas himself, preferring to hire a professional.
|
Anh ấy tránh tự mình xén lông lạc đà alpaca, thích thuê một người chuyên nghiệp hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind shear ing the bushes this afternoon?
|
Bạn có phiền cắt tỉa những bụi cây chiều nay không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A shear in the metal caused the structure to collapse.
|
Một vết cắt trong kim loại đã khiến cấu trúc sụp đổ. |
| Phủ định |
The mechanic found no shears in the engine block, so the sound must come from elsewhere.
|
Người thợ máy không tìm thấy vết cắt nào trong khối động cơ, vì vậy âm thanh phải đến từ nơi khác. |
| Nghi vấn |
Is that shear on the beam a sign of structural weakness?
|
Vết cắt trên dầm đó có phải là dấu hiệu của sự suy yếu cấu trúc không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer decided on a specific day: he would shear all his sheep before the rain.
|
Người nông dân quyết định một ngày cụ thể: anh ta sẽ xén lông tất cả cừu của mình trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
He didn't shear the sheep: it was too cold to do so.
|
Anh ấy đã không xén lông cừu: trời quá lạnh để làm việc đó. |
| Nghi vấn |
Did they shear the wool this spring: was it the right time to do it?
|
Họ đã xén lông cừu vào mùa xuân này chưa: đó có phải là thời điểm thích hợp để làm việc đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmer shears the sheep carefully, he will get a lot of wool.
|
Nếu người nông dân xén lông cừu cẩn thận, anh ấy sẽ có được rất nhiều len. |
| Phủ định |
If you don't shear the sheep in time, they will get too hot in the summer.
|
Nếu bạn không xén lông cừu kịp thời, chúng sẽ bị quá nóng vào mùa hè. |
| Nghi vấn |
Will the sheep feel better if the farmer shears their wool?
|
Liệu những con cừu có cảm thấy tốt hơn nếu người nông dân xén lông của chúng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will shear the sheep tomorrow.
|
Ngày mai người nông dân sẽ xén lông cừu. |
| Phủ định |
They are not going to shear the hedge this week because of the rain.
|
Họ sẽ không cắt tỉa hàng rào trong tuần này vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Will you shear the documents before you dispose of them?
|
Bạn sẽ cắt nhỏ tài liệu trước khi vứt chúng đi chứ? |