shearing force
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shearing force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực cắt là một lực tác dụng lên một vật liệu, gây ra sự biến dạng do trượt dọc theo một mặt phẳng hoặc các mặt phẳng song song với ứng suất tác dụng.
Definition (English Meaning)
A force that causes deformation of a material by slippage along a plane or planes parallel to the imposed stress.
Ví dụ Thực tế với 'Shearing force'
-
"The shearing force on the bolt caused it to break."
"Lực cắt tác dụng lên bu lông đã khiến nó bị gãy."
-
"The earthquake created a large shearing force that caused buildings to collapse."
"Trận động đất đã tạo ra một lực cắt lớn khiến các tòa nhà sụp đổ."
-
"Understanding shearing force is critical in structural engineering."
"Hiểu rõ lực cắt là rất quan trọng trong kỹ thuật kết cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shearing force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shearing force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shearing force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực cắt khác với lực kéo (tensile force) và lực nén (compressive force). Lực cắt tác dụng song song với bề mặt, trong khi lực kéo và lực nén tác dụng vuông góc với bề mặt. Lực cắt thường liên quan đến việc cắt, xé, hoặc làm trượt các vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shearing force on...' chỉ rõ đối tượng chịu tác dụng lực cắt. 'Shearing force in...' chỉ rõ vị trí hoặc khu vực mà lực cắt tác động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shearing force'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The design must consider the shearing force on the beam.
|
Thiết kế phải xem xét lực cắt tác dụng lên dầm. |
| Phủ định |
The structure will not withstand the shearing force.
|
Cấu trúc sẽ không chịu được lực cắt. |
| Nghi vấn |
Does the material resist the shearing force?
|
Vật liệu có chống lại lực cắt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer is going to calculate the shearing force on the beam before construction begins.
|
Kỹ sư sẽ tính toán lực cắt trên dầm trước khi bắt đầu xây dựng. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the shearing force in their structural analysis.
|
Họ sẽ không bỏ qua lực cắt trong phân tích cấu trúc của họ. |
| Nghi vấn |
Is the bridge going to withstand the shearing force from the earthquake?
|
Liệu cây cầu có chịu được lực cắt từ trận động đất không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge was resisting the shearing force of the oncoming truck.
|
Cây cầu đang chống lại lực cắt của chiếc xe tải đang lao tới. |
| Phủ định |
The engineer wasn't considering the shearing force when designing the structure.
|
Kỹ sư đã không xem xét lực cắt khi thiết kế cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Was the metal undergoing a shearing force during the experiment?
|
Kim loại có đang chịu lực cắt trong suốt thí nghiệm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shearing force on the metal sheet was significant during the experiment.
|
Lực cắt tác dụng lên tấm kim loại rất đáng kể trong suốt thí nghiệm. |
| Phủ định |
The engineer did not account for the shearing force when designing the bridge.
|
Kỹ sư đã không tính đến lực cắt khi thiết kế cây cầu. |
| Nghi vấn |
Did the shearing force cause the beam to fail under the load?
|
Lực cắt có gây ra sự hỏng hóc của dầm chịu tải không? |