sheave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh xe hoặc con lăn có rãnh dọc theo mép để giữ dây thừng hoặc cáp.
Definition (English Meaning)
A wheel or roller with a groove along its edge for holding a rope or cable.
Ví dụ Thực tế với 'Sheave'
-
"The cable runs smoothly over the sheave."
"Cáp chạy trơn tru trên con lăn."
-
"The crane uses a system of sheaves to lift heavy loads."
"Cần cẩu sử dụng một hệ thống các con lăn để nâng vật nặng."
-
"Check the sheaves for wear and tear regularly."
"Kiểm tra các con lăn thường xuyên để phát hiện hao mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sheave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sheave thường được dùng để chỉ các bộ phận của ròng rọc (pulley). Nó là bánh xe có rãnh, dây cáp hoặc dây thừng sẽ chạy qua rãnh này. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nâng hạ, vận chuyển vật nặng, hoặc các hệ thống cơ học sử dụng ròng rọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: đề cập đến việc bánh xe sheave được đặt trên một trục hoặc bộ phận nào đó. around: đề cập đến việc dây thừng hoặc cáp quấn quanh sheave.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.