(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheave
B2

sheave

noun

Nghĩa tiếng Việt

con lăn bánh ròng rọc puli
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bánh xe hoặc con lăn có rãnh dọc theo mép để giữ dây thừng hoặc cáp.

Definition (English Meaning)

A wheel or roller with a groove along its edge for holding a rope or cable.

Ví dụ Thực tế với 'Sheave'

  • "The cable runs smoothly over the sheave."

    "Cáp chạy trơn tru trên con lăn."

  • "The crane uses a system of sheaves to lift heavy loads."

    "Cần cẩu sử dụng một hệ thống các con lăn để nâng vật nặng."

  • "Check the sheaves for wear and tear regularly."

    "Kiểm tra các con lăn thường xuyên để phát hiện hao mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sheave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulley wheel(bánh xe ròng rọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pulley(ròng rọc)
rope(dây thừng)
cable(cáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng hải Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Sheave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sheave thường được dùng để chỉ các bộ phận của ròng rọc (pulley). Nó là bánh xe có rãnh, dây cáp hoặc dây thừng sẽ chạy qua rãnh này. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nâng hạ, vận chuyển vật nặng, hoặc các hệ thống cơ học sử dụng ròng rọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

on: đề cập đến việc bánh xe sheave được đặt trên một trục hoặc bộ phận nào đó. around: đề cập đến việc dây thừng hoặc cáp quấn quanh sheave.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)