(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shepherdly
C1

shepherdly

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

như người chăn cừu mang phẩm chất của người chăn cừu tận tâm chăm sóc và bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shepherdly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có những phẩm chất của một người chăn cừu giỏi; đặc biệt là cung cấp sự hướng dẫn, chăm sóc và bảo vệ.

Definition (English Meaning)

Having the qualities of a good shepherd; especially, providing guidance, care, and protection.

Ví dụ Thực tế với 'Shepherdly'

  • "The pastor provided shepherdly guidance to his congregation."

    "Vị mục sư đã cung cấp sự hướng dẫn như người chăn cừu cho giáo đoàn của mình."

  • "Her shepherdly concern for the animals was evident in her tireless efforts to protect them."

    "Sự quan tâm như người chăn cừu của cô ấy đối với các con vật đã được thể hiện rõ qua những nỗ lực không mệt mỏi để bảo vệ chúng."

  • "The teacher's shepherdly approach helped the struggling students feel supported and encouraged."

    "Cách tiếp cận như người chăn cừu của giáo viên đã giúp những học sinh gặp khó khăn cảm thấy được hỗ trợ và khuyến khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shepherdly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shepherdly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pastoral(thuộc về đồng quê, mục vụ (mang tính chăm sóc))
fatherly(như người cha (mang tính bảo vệ, hướng dẫn))
protective(bảo vệ)
caring(chu đáo)
guiding(hướng dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

negligent(cẩu thả, lơ là)
careless(bất cẩn)
indifferent(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

flock(đàn (cừu, dê...))
pasture(đồng cỏ)
crook(cái gậy (của người chăn cừu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Tôn giáo (ẩn dụ)

Ghi chú Cách dùng 'Shepherdly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shepherdly' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc phẩm chất của một người lãnh đạo, người quản lý hoặc bất kỳ ai có trách nhiệm chăm sóc và hướng dẫn người khác. Nó nhấn mạnh đến sự tận tâm, chu đáo và tinh thần bảo vệ. Khác với 'pastoral' (thuộc về đồng quê, mục vụ), 'shepherdly' tập trung nhiều hơn vào hành động chăm sóc và bảo vệ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in toward with

Ví dụ: 'She showed shepherdly care *in* managing her team' (Cô ấy thể hiện sự chăm sóc như người chăn cừu trong việc quản lý đội của mình). 'He adopted a shepherdly approach *toward* his students' (Anh ấy áp dụng một cách tiếp cận như người chăn cừu đối với học sinh của mình). 'The CEO acted *with* shepherdly concern for the employees' welfare' (Vị CEO hành động với sự quan tâm như người chăn cừu đến phúc lợi của nhân viên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shepherdly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)