pastoral
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastoral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về vùng nông thôn hoặc cuộc sống của người dân sống ở nông thôn; mang vẻ đẹp thôn quê, nên thơ.
Definition (English Meaning)
Relating to the countryside or the life of people living in the country; idyllically rural.
Ví dụ Thực tế với 'Pastoral'
-
"The painting depicted a pastoral scene with grazing sheep and a clear stream."
"Bức tranh miêu tả một cảnh đồng quê nên thơ với đàn cừu gặm cỏ và một dòng suối trong vắt."
-
"They enjoyed the peaceful, pastoral setting."
"Họ thích thú với khung cảnh đồng quê thanh bình."
-
"The church provides pastoral counseling to its members."
"Nhà thờ cung cấp tư vấn mục vụ cho các thành viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pastoral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pastoralism
- Adjective: pastoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pastoral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pastoral' thường được dùng để miêu tả một khung cảnh, tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học lý tưởng hóa cuộc sống nông thôn, nhấn mạnh sự thanh bình, giản dị và gần gũi với thiên nhiên. Khác với 'rural' chỉ đơn thuần mang nghĩa 'thuộc về nông thôn', 'pastoral' mang sắc thái lãng mạn và lý tưởng hơn. Ví dụ: 'a pastoral scene' (một cảnh đồng quê nên thơ) khác với 'rural area' (khu vực nông thôn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in pastoral settings': trong bối cảnh đồng quê. 'of pastoral life': về cuộc sống đồng quê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastoral'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying pastoral scenery is a great way to relax.
|
Tận hưởng phong cảnh đồng quê là một cách tuyệt vời để thư giãn. |
| Phủ định |
I don't appreciate romanticizing pastoral life; ignoring its hardships is misleading.
|
Tôi không đánh giá cao việc lãng mạn hóa cuộc sống đồng quê; bỏ qua những khó khăn của nó là gây hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is appreciating pastoral art considered a common hobby?
|
Có phải đánh giá cao nghệ thuật đồng quê được coi là một sở thích phổ biến không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting depicted a pastoral scene, complete with grazing sheep, rolling hills, and a clear blue sky.
|
Bức tranh mô tả một cảnh đồng quê thanh bình, hoàn chỉnh với những con cừu đang gặm cỏ, những ngọn đồi nhấp nhô và một bầu trời xanh trong. |
| Phủ định |
While the artist appreciated the beauty of nature, his work wasn't entirely pastoral, focusing also on urban landscapes.
|
Mặc dù nghệ sĩ đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên, tác phẩm của ông không hoàn toàn mang tính đồng quê, mà còn tập trung vào cảnh quan đô thị. |
| Nghi vấn |
Considering the simple life and connection to nature, is pastoralism still a viable way of life in the modern world?
|
Xét đến cuộc sống giản dị và sự kết nối với thiên nhiên, liệu chủ nghĩa mục vụ có còn là một lối sống khả thi trong thế giới hiện đại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting depicted a pastoral scene with sheep grazing in a meadow.
|
Bức tranh mô tả một khung cảnh đồng quê với những con cừu gặm cỏ trên đồng. |
| Phủ định |
The city offers no pastoral escape from the stresses of modern life.
|
Thành phố không mang lại sự trốn thoát đồng quê nào khỏi những căng thẳng của cuộc sống hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is pastoralism still a viable way of life in this region?
|
Liệu chủ nghĩa mục vụ vẫn là một cách sống khả thi ở khu vực này? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a beautiful pastoral scene.
|
Người họa sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh đồng quê tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
She did not appreciate the pastoral setting of the village.
|
Cô ấy đã không đánh giá cao khung cảnh đồng quê của ngôi làng. |
| Nghi vấn |
Does the poem evoke a sense of pastoral tranquility?
|
Bài thơ có gợi lên cảm giác thanh bình đồng quê không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, we will visit the pastoral countryside.
|
Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đến thăm vùng quê đồng quê. |
| Phủ định |
If he doesn't appreciate the pastoral scenery, he won't enjoy the trip.
|
Nếu anh ấy không đánh giá cao phong cảnh đồng quê, anh ấy sẽ không thích chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Will the sheep graze peacefully if we maintain the pastoral landscape?
|
Liệu những con cừu có gặm cỏ thanh bình nếu chúng ta duy trì cảnh quan đồng quê? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a farm, I would choose a pastoral setting for its tranquility.
|
Nếu tôi có một trang trại, tôi sẽ chọn một khung cảnh đồng quê vì sự yên bình của nó. |
| Phủ định |
If the village didn't embrace pastoral traditions, it wouldn't maintain its unique charm.
|
Nếu ngôi làng không đón nhận những truyền thống mục vụ, nó sẽ không giữ được nét quyến rũ độc đáo của mình. |
| Nghi vấn |
Would they understand the beauty of pastoralism if they visited the countryside?
|
Liệu họ có hiểu được vẻ đẹp của chủ nghĩa mục vụ nếu họ đến thăm vùng nông thôn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting depicts a pastoral scene with grazing sheep.
|
Bức tranh mô tả một cảnh đồng quê với những con cừu đang gặm cỏ. |
| Phủ định |
The city's landscape is not pastoral; it's filled with concrete and steel.
|
Cảnh quan thành phố không phải là đồng quê; nó chứa đầy bê tông và thép. |
| Nghi vấn |
Is their lifestyle pastoral, focusing on farming and animal husbandry?
|
Lối sống của họ có phải là đồng quê không, tập trung vào nông nghiệp và chăn nuôi? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting depicted a pastoral scene with grazing sheep and a clear stream.
|
Bức tranh miêu tả một cảnh đồng quê với những con cừu đang gặm cỏ và một dòng suối trong vắt. |
| Phủ định |
The town's atmosphere is not pastoral anymore; it's become quite industrialized.
|
Bầu không khí của thị trấn không còn mang vẻ đồng quê nữa; nó đã trở nên khá công nghiệp hóa. |
| Nghi vấn |
What makes this area so pastoral and appealing to tourists?
|
Điều gì khiến khu vực này trở nên đồng quê và hấp dẫn du khách đến vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the tourists arrive, the village will have developed a pastoral charm.
|
Đến thời điểm khách du lịch đến, ngôi làng sẽ phát triển một vẻ đẹp đồng quê quyến rũ. |
| Phủ định |
By next year, they won't have abandoned their pastoral lifestyle entirely.
|
Đến năm sau, họ sẽ không hoàn toàn từ bỏ lối sống du mục của mình. |
| Nghi vấn |
Will the new farming techniques have destroyed the pastoral landscape by the end of the decade?
|
Liệu các kỹ thuật canh tác mới có phá hủy cảnh quan đồng quê vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will paint a pastoral scene next summer.
|
Nghệ sĩ sẽ vẽ một cảnh đồng quê vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
They are not going to abandon pastoralism in favor of modern farming techniques.
|
Họ sẽ không từ bỏ chăn nuôi du mục để chuyển sang các kỹ thuật canh tác hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will the new development destroy the pastoral charm of the village?
|
Liệu dự án phát triển mới có phá hủy vẻ duyên dáng đồng quê của ngôi làng không? |