shirker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shirker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
A person who avoids work or duty.
Ví dụ Thực tế với 'Shirker'
-
"He was branded a shirker for failing to complete his assigned tasks."
"Anh ta bị coi là kẻ trốn việc vì không hoàn thành các nhiệm vụ được giao."
-
"The company fired several shirkers for constantly neglecting their duties."
"Công ty đã sa thải một vài kẻ trốn việc vì liên tục bỏ bê nhiệm vụ của họ."
-
"Don't be a shirker; contribute your fair share to the project."
"Đừng là kẻ trốn việc; hãy đóng góp phần công bằng của bạn vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shirker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shirker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shirker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shirker' mang nghĩa tiêu cực, chỉ người cố tình lảng tránh trách nhiệm, thường là trong môi trường làm việc. Nó mạnh hơn từ 'idler' (người lười biếng) vì 'shirker' chủ động trốn tránh, trong khi 'idler' có thể chỉ đơn giản là không năng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shirker'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To call him a shirker is an understatement; he avoids all responsibility.
|
Gọi anh ta là kẻ trốn tránh là còn nhẹ; anh ta trốn tránh mọi trách nhiệm. |
| Phủ định |
It's unfair not to consider him a shirker when he consistently avoids work.
|
Thật không công bằng khi không coi anh ta là kẻ trốn tránh khi anh ta liên tục trốn tránh công việc. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to be labeled a shirker by their colleagues?
|
Tại sao ai đó lại muốn bị đồng nghiệp gán cho cái mác kẻ trốn tránh? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, the shirker never completes his tasks on time.
|
Chà, kẻ trốn việc không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. |
| Phủ định |
Well, that shirker isn't pulling his weight on the project.
|
Chà, kẻ trốn việc đó không đóng góp gì vào dự án cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is he a shirker, or is he just having a bad day?
|
Này, anh ta là kẻ trốn việc, hay chỉ là một ngày tồi tệ của anh ta? |