(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shirker
C1

shirker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người trốn việc kẻ lười biếng người thoái thác trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shirker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ.

Definition (English Meaning)

A person who avoids work or duty.

Ví dụ Thực tế với 'Shirker'

  • "He was branded a shirker for failing to complete his assigned tasks."

    "Anh ta bị coi là kẻ trốn việc vì không hoàn thành các nhiệm vụ được giao."

  • "The company fired several shirkers for constantly neglecting their duties."

    "Công ty đã sa thải một vài kẻ trốn việc vì liên tục bỏ bê nhiệm vụ của họ."

  • "Don't be a shirker; contribute your fair share to the project."

    "Đừng là kẻ trốn việc; hãy đóng góp phần công bằng của bạn vào dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shirker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shirker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slacker(người lười biếng, người trốn việc)
loafer(người lười biếng, người ăn bám)
malingerer(người giả ốm để trốn việc)
dodger(người trốn tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

hard worker(người làm việc chăm chỉ)
diligent person(người siêng năng)

Từ liên quan (Related Words)

responsibility(trách nhiệm)
duty(nghĩa vụ)
work ethic(đạo đức làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Shirker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shirker' mang nghĩa tiêu cực, chỉ người cố tình lảng tránh trách nhiệm, thường là trong môi trường làm việc. Nó mạnh hơn từ 'idler' (người lười biếng) vì 'shirker' chủ động trốn tránh, trong khi 'idler' có thể chỉ đơn giản là không năng động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shirker'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To call him a shirker is an understatement; he avoids all responsibility.
Gọi anh ta là kẻ trốn tránh là còn nhẹ; anh ta trốn tránh mọi trách nhiệm.
Phủ định
It's unfair not to consider him a shirker when he consistently avoids work.
Thật không công bằng khi không coi anh ta là kẻ trốn tránh khi anh ta liên tục trốn tránh công việc.
Nghi vấn
Why would anyone want to be labeled a shirker by their colleagues?
Tại sao ai đó lại muốn bị đồng nghiệp gán cho cái mác kẻ trốn tránh?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, the shirker never completes his tasks on time.
Chà, kẻ trốn việc không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Phủ định
Well, that shirker isn't pulling his weight on the project.
Chà, kẻ trốn việc đó không đóng góp gì vào dự án cả.
Nghi vấn
Hey, is he a shirker, or is he just having a bad day?
Này, anh ta là kẻ trốn việc, hay chỉ là một ngày tồi tệ của anh ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)