malingerer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malingerer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người giả vờ hoặc phóng đại bệnh tật để trốn tránh nghĩa vụ hoặc công việc.
Definition (English Meaning)
A person who exaggerates or feigns illness in order to escape duty or work.
Ví dụ Thực tế với 'Malingerer'
-
"The doctor suspected the patient was a malingerer trying to get disability benefits."
"Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân là một kẻ giả bệnh đang cố gắng để được hưởng trợ cấp tàn tật."
-
"The company fired him for being a malingerer who constantly called in sick."
"Công ty đã sa thải anh ta vì là một kẻ giả bệnh thường xuyên gọi điện báo ốm."
-
"It can be difficult to distinguish between a patient who is genuinely ill and one who is a malingerer."
"Rất khó để phân biệt giữa một bệnh nhân thực sự bị bệnh và một người là kẻ giả bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malingerer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malingerer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malingerer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malingerer' mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động có chủ ý lừa dối để đạt được lợi ích cá nhân. Nó khác với 'hypochondriac' (người mắc chứng nghi bệnh), người thực sự tin rằng mình bị bệnh, hoặc 'shirker' (người trốn tránh trách nhiệm), một từ rộng hơn bao gồm cả việc trốn tránh công việc mà không nhất thiết phải giả bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malingerer'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the doctor quickly identified him as a malingerer.
|
Ôi chao, bác sĩ nhanh chóng xác định anh ta là một kẻ giả bệnh. |
| Phủ định |
Well, he's no malingerer; he's genuinely ill.
|
Chà, anh ấy không phải là kẻ giả bệnh; anh ấy thực sự bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Hey, is he a malingerer, or is he really hurt?
|
Này, anh ta có phải là kẻ giả bệnh không, hay anh ta thực sự bị thương? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After feigning illness for weeks, John, a known malingerer, finally admitted he was perfectly healthy.
|
Sau khi giả vờ ốm trong nhiều tuần, John, một kẻ giả bệnh nổi tiếng, cuối cùng đã thừa nhận rằng anh ta hoàn toàn khỏe mạnh. |
| Phủ định |
She wasn't, despite what some believed, a malingerer; she truly suffered from chronic pain.
|
Cô ấy không phải, mặc dù một số người tin như vậy, là một kẻ giả bệnh; cô ấy thực sự bị đau mãn tính. |
| Nghi vấn |
Tell me, doctor, is he a malingerer, or does he genuinely have a medical condition?
|
Cho tôi biết, bác sĩ, anh ta là một kẻ giả bệnh, hay anh ta thực sự có một tình trạng bệnh lý? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had truly been injured, he wouldn't be such a malingerer now.
|
Nếu anh ta thực sự bị thương, thì giờ anh ta đã không phải là một kẻ giả bệnh như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a malingerer in the past, she would have been considered for the promotion.
|
Nếu trước đây cô ấy không phải là một người hay giả bệnh, cô ấy đã được xem xét cho việc thăng chức. |
| Nghi vấn |
If he had studied harder, would he need to be a malingerer to avoid failing the exam?
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có cần phải giả bệnh để tránh trượt kỳ thi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that he suspected the patient was a malingerer.
|
Bác sĩ nói rằng ông nghi ngờ bệnh nhân là một người giả bệnh. |
| Phủ định |
She said that she did not believe he was a malingerer.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không tin anh ta là một người giả bệnh. |
| Nghi vấn |
He asked if the investigator suspected the claimant was a malingerer.
|
Anh ấy hỏi liệu điều tra viên có nghi ngờ người yêu cầu bồi thường là một người giả bệnh hay không. |