showstopper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showstopper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc gây ra sự ngưỡng mộ lớn.
Definition (English Meaning)
A person or thing that is extremely impressive or causes great admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Showstopper'
-
"The final song was a real showstopper."
"Bài hát cuối cùng thực sự là một màn trình diễn ấn tượng."
-
"Her performance was the showstopper of the evening."
"Màn trình diễn của cô ấy là điểm nhấn của buổi tối."
-
"The lack of funding could be a showstopper for the project."
"Việc thiếu kinh phí có thể là một trở ngại lớn cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Showstopper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: showstopper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Showstopper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'showstopper' thường được dùng để chỉ một màn trình diễn, một tiết mục, hoặc một sản phẩm đặc biệt xuất sắc đến mức làm gián đoạn hoặc thu hút sự chú ý của khán giả, khiến họ phải dừng lại và tán thưởng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự nổi bật và thu hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Showstopper'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer's performance was a real showstopper; the audience couldn't stop applauding.
|
Màn trình diễn của ca sĩ là một điểm nhấn thực sự; khán giả không thể ngừng vỗ tay. |
| Phủ định |
The new policy wasn't a showstopper, but it certainly improved efficiency.
|
Chính sách mới không phải là một điều gì đó quá nổi bật, nhưng nó chắc chắn đã cải thiện hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Was the special effect a showstopper that wowed the critics?
|
Hiệu ứng đặc biệt có phải là một điểm nhấn khiến các nhà phê bình phải trầm trồ không? |