(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showstopper
C1

showstopper

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm nhấn màn trình diễn ấn tượng vấn đề nghiêm trọng điểm nghẽn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showstopper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc gây ra sự ngưỡng mộ lớn.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is extremely impressive or causes great admiration.

Ví dụ Thực tế với 'Showstopper'

  • "The final song was a real showstopper."

    "Bài hát cuối cùng thực sự là một màn trình diễn ấn tượng."

  • "Her performance was the showstopper of the evening."

    "Màn trình diễn của cô ấy là điểm nhấn của buổi tối."

  • "The lack of funding could be a showstopper for the project."

    "Việc thiếu kinh phí có thể là một trở ngại lớn cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showstopper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: showstopper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensation(hiện tượng)
blockbuster(bom tấn)
game-changer(yếu tố thay đổi cuộc chơi)
deal breaker(yếu tố phá vỡ thỏa thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

flop(thất bại)
minor issue(vấn đề nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

curtain call(màn chào cuối buổi diễn)
standing ovation(tràng vỗ tay nhiệt liệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí/Kinh doanh/Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Showstopper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'showstopper' thường được dùng để chỉ một màn trình diễn, một tiết mục, hoặc một sản phẩm đặc biệt xuất sắc đến mức làm gián đoạn hoặc thu hút sự chú ý của khán giả, khiến họ phải dừng lại và tán thưởng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự nổi bật và thu hút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showstopper'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The singer's performance was a real showstopper; the audience couldn't stop applauding.
Màn trình diễn của ca sĩ là một điểm nhấn thực sự; khán giả không thể ngừng vỗ tay.
Phủ định
The new policy wasn't a showstopper, but it certainly improved efficiency.
Chính sách mới không phải là một điều gì đó quá nổi bật, nhưng nó chắc chắn đã cải thiện hiệu quả.
Nghi vấn
Was the special effect a showstopper that wowed the critics?
Hiệu ứng đặc biệt có phải là một điểm nhấn khiến các nhà phê bình phải trầm trồ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)