shuffle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shuffle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trộn (một bộ bài) bằng cách thay đổi thứ tự của các lá bài.
Definition (English Meaning)
To mix (a deck of cards) by changing the order of the cards.
Ví dụ Thực tế với 'Shuffle'
-
"He shuffled the cards before dealing them."
"Anh ấy xáo bài trước khi chia."
-
"The magician shuffled the deck with great skill."
"Ảo thuật gia xáo bộ bài một cách điêu luyện."
-
"Please shuffle the papers on my desk."
"Làm ơn sắp xếp lại giấy tờ trên bàn làm việc của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shuffle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shuffle
- Verb: shuffle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shuffle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất. Thường dùng trong ngữ cảnh chơi bài, nhưng cũng có thể mở rộng sang các tình huống xáo trộn, hoán đổi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Shuffle through: Lục lọi, tìm kiếm nhanh chóng qua một đống đồ vật. Shuffle around: Di chuyển lộn xộn, không có mục đích rõ ràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shuffle'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he can shuffle those cards like a professional!
|
Ồ, anh ấy xào bài chuyên nghiệp như một người chuyên nghiệp vậy! |
| Phủ định |
Well, I don't think he will shuffle the documents now.
|
Chà, tôi không nghĩ anh ấy sẽ xáo trộn các tài liệu bây giờ đâu. |
| Nghi vấn |
Hey, can you shuffle the deck for the next game?
|
Này, bạn có thể xào bộ bài cho ván tiếp theo không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dealer will shuffle the cards before dealing.
|
Người chia bài sẽ xáo bài trước khi chia. |
| Phủ định |
Don't shuffle your feet like that; it's annoying.
|
Đừng lê bước chân như thế; nó rất khó chịu. |
| Nghi vấn |
Did you shuffle the papers before handing them out?
|
Bạn đã xáo trộn các giấy tờ trước khi phát chúng ra chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dealer shuffles the cards before dealing them.
|
Người chia bài xáo bài trước khi chia. |
| Phủ định |
She does not shuffle her feet when she walks.
|
Cô ấy không lê bước chân khi đi bộ. |
| Nghi vấn |
Did he shuffle the papers on his desk?
|
Anh ấy có xáo trộn giấy tờ trên bàn làm việc của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes to shuffle the cards before dealing them.
|
Anh ấy thích xáo bài trước khi chia. |
| Phủ định |
Not only did the rain shuffle our picnic plans, but also the wind made it impossible to stay outside.
|
Không chỉ cơn mưa làm xáo trộn kế hoạch dã ngoại của chúng tôi, mà cả gió cũng khiến chúng tôi không thể ở bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Should you shuffle the papers, you might find the missing document.
|
Nếu bạn xáo trộn những tờ giấy, bạn có thể tìm thấy tài liệu bị mất. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to shuffle the cards before we play.
|
Tôi sẽ xáo bài trước khi chúng ta chơi. |
| Phủ định |
She is not going to shuffle her feet during the performance.
|
Cô ấy sẽ không lê chân trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Are you going to shuffle those papers into a neat pile?
|
Bạn có định sắp xếp lại những giấy tờ đó thành một chồng gọn gàng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to shuffle cards like a professional dealer.
|
Anh ấy đã từng xáo bài như một người chia bài chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She didn't use to shuffle her feet when she walked, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không lê chân khi đi, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to shuffle your playlist to discover new music?
|
Bạn đã từng trộn danh sách phát của mình để khám phá nhạc mới phải không? |