(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shuffle
B2

shuffle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xáo (bài) lê bước trộn lẫn sắp xếp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shuffle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trộn (một bộ bài) bằng cách thay đổi thứ tự của các lá bài.

Definition (English Meaning)

To mix (a deck of cards) by changing the order of the cards.

Ví dụ Thực tế với 'Shuffle'

  • "He shuffled the cards before dealing them."

    "Anh ấy xáo bài trước khi chia."

  • "The magician shuffled the deck with great skill."

    "Ảo thuật gia xáo bộ bài một cách điêu luyện."

  • "Please shuffle the papers on my desk."

    "Làm ơn sắp xếp lại giấy tờ trên bàn làm việc của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shuffle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shuffle
  • Verb: shuffle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mix(trộn)
rearrange(sắp xếp lại)
drag(lê)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(sắp xếp)

Từ liên quan (Related Words)

deal(chia bài)
deck(bộ bài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shuffle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất. Thường dùng trong ngữ cảnh chơi bài, nhưng cũng có thể mở rộng sang các tình huống xáo trộn, hoán đổi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

Shuffle through: Lục lọi, tìm kiếm nhanh chóng qua một đống đồ vật. Shuffle around: Di chuyển lộn xộn, không có mục đích rõ ràng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shuffle'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he can shuffle those cards like a professional!
Ồ, anh ấy xào bài chuyên nghiệp như một người chuyên nghiệp vậy!
Phủ định
Well, I don't think he will shuffle the documents now.
Chà, tôi không nghĩ anh ấy sẽ xáo trộn các tài liệu bây giờ đâu.
Nghi vấn
Hey, can you shuffle the deck for the next game?
Này, bạn có thể xào bộ bài cho ván tiếp theo không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dealer will shuffle the cards before dealing.
Người chia bài sẽ xáo bài trước khi chia.
Phủ định
Don't shuffle your feet like that; it's annoying.
Đừng lê bước chân như thế; nó rất khó chịu.
Nghi vấn
Did you shuffle the papers before handing them out?
Bạn đã xáo trộn các giấy tờ trước khi phát chúng ra chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dealer shuffles the cards before dealing them.
Người chia bài xáo bài trước khi chia.
Phủ định
She does not shuffle her feet when she walks.
Cô ấy không lê bước chân khi đi bộ.
Nghi vấn
Did he shuffle the papers on his desk?
Anh ấy có xáo trộn giấy tờ trên bàn làm việc của mình không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to shuffle the cards before dealing them.
Anh ấy thích xáo bài trước khi chia.
Phủ định
Not only did the rain shuffle our picnic plans, but also the wind made it impossible to stay outside.
Không chỉ cơn mưa làm xáo trộn kế hoạch dã ngoại của chúng tôi, mà cả gió cũng khiến chúng tôi không thể ở bên ngoài.
Nghi vấn
Should you shuffle the papers, you might find the missing document.
Nếu bạn xáo trộn những tờ giấy, bạn có thể tìm thấy tài liệu bị mất.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to shuffle the cards before we play.
Tôi sẽ xáo bài trước khi chúng ta chơi.
Phủ định
She is not going to shuffle her feet during the performance.
Cô ấy sẽ không lê chân trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Are you going to shuffle those papers into a neat pile?
Bạn có định sắp xếp lại những giấy tờ đó thành một chồng gọn gàng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to shuffle cards like a professional dealer.
Anh ấy đã từng xáo bài như một người chia bài chuyên nghiệp.
Phủ định
She didn't use to shuffle her feet when she walked, but now she does.
Cô ấy đã từng không lê chân khi đi, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to shuffle your playlist to discover new music?
Bạn đã từng trộn danh sách phát của mình để khám phá nhạc mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)