(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearrange
B2

rearrange

verb

Nghĩa tiếng Việt

sắp xếp lại bố trí lại chỉnh đốn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearrange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sắp xếp lại, bố trí lại; chỉnh đốn lại

Definition (English Meaning)

to change the order or position of things

Ví dụ Thực tế với 'Rearrange'

  • "I rearranged the furniture in my bedroom."

    "Tôi đã sắp xếp lại đồ đạc trong phòng ngủ của mình."

  • "They decided to rearrange the seating plan."

    "Họ quyết định sắp xếp lại sơ đồ chỗ ngồi."

  • "The books were rearranged on the shelves."

    "Những cuốn sách đã được sắp xếp lại trên kệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearrange'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disarrange(làm rối tung lên)
leave(để nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

organize(tổ chức)
layout(bố cục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rearrange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng khi thay đổi vị trí của các vật thể hoặc các phần tử để tạo ra một bố cục mới hoặc để cải thiện một bố cục hiện có. Thường mang ý nghĩa có sự suy nghĩ và lên kế hoạch trước khi thực hiện sự thay đổi. Khác với 'arrange' (sắp xếp) là làm việc này lần đầu, 'rearrange' ngụ ý đã có một sự sắp xếp trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

rearrange something in/into something: Sắp xếp lại cái gì đó theo một cách nào đó hoặc thành một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearrange'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you rearrange the furniture, the room looks different.
Nếu bạn sắp xếp lại đồ đạc, căn phòng trông sẽ khác.
Phủ định
When you rearrange the schedule, the appointments don't always fit.
Khi bạn sắp xếp lại lịch trình, các cuộc hẹn không phải lúc nào cũng phù hợp.
Nghi vấn
If someone rearranges the books, does it make it harder to find them?
Nếu ai đó sắp xếp lại sách, có phải sẽ khó tìm chúng hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have been rearranging the furniture for hours to create the perfect ambiance.
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã và đang sắp xếp lại đồ đạc hàng giờ để tạo ra một bầu không khí hoàn hảo.
Phủ định
By the end of the day, they won't have been rearranging the store display; they'll have finished it.
Đến cuối ngày, họ sẽ không còn đang sắp xếp lại cách trưng bày cửa hàng nữa; họ sẽ hoàn thành nó rồi.
Nghi vấn
Will you have been rearranging the files all morning when the audit team arrives?
Liệu bạn sẽ đã và đang sắp xếp lại các tập tin cả buổi sáng khi đội kiểm toán đến?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been rearranging the furniture in her room all morning.
Cô ấy đã sắp xếp lại đồ đạc trong phòng cô ấy cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been rearranging the documents in the archive lately.
Gần đây họ đã không sắp xếp lại các tài liệu trong kho lưu trữ.
Nghi vấn
Has he been rearranging his schedule to accommodate the new project?
Anh ấy có đang sắp xếp lại lịch trình của mình để phù hợp với dự án mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)