sibling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sibling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Anh chị em ruột (không phân biệt giới tính).
Definition (English Meaning)
A brother or sister.
Ví dụ Thực tế với 'Sibling'
-
"She has three siblings: two brothers and a sister."
"Cô ấy có ba anh chị em ruột: hai anh trai và một chị gái."
-
"Studies show that siblings influence each other's development."
"Các nghiên cứu chỉ ra rằng anh chị em ruột ảnh hưởng đến sự phát triển của nhau."
-
"As the eldest sibling, he felt responsible for his younger brothers and sisters."
"Là anh cả, anh ấy cảm thấy có trách nhiệm với các em trai và em gái của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sibling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sibling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sibling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sibling" là một thuật ngữ trung lập về giới tính, được sử dụng để chỉ cả anh trai, em trai, chị gái và em gái. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y tế, hoặc khi cần một từ chính xác hơn là "brother" hoặc "sister".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sibling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She considers her sibling her best friend.
|
Cô ấy coi anh chị em ruột của mình là bạn thân nhất. |
| Phủ định |
I do not have a sibling.
|
Tôi không có anh chị em ruột. |
| Nghi vấn |
Does he have any siblings?
|
Anh ấy có anh chị em ruột nào không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a sibling who was studying abroad.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy có một anh chị em ruột đang du học. |
| Phủ định |
He told me that he didn't have any siblings.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có anh chị em ruột nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I had any siblings.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có anh chị em ruột nào không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My siblings are very supportive of my career.
|
Anh chị em của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi. |
| Phủ định |
She doesn't have any siblings, so she grew up as an only child.
|
Cô ấy không có anh chị em nào, vì vậy cô ấy lớn lên là con một. |
| Nghi vấn |
Are your siblings older or younger than you?
|
Anh chị em của bạn lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn bạn? |