(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sibling
B1

sibling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

anh chị em ruột huynh đệ tỷ muội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sibling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Anh chị em ruột (không phân biệt giới tính).

Definition (English Meaning)

A brother or sister.

Ví dụ Thực tế với 'Sibling'

  • "She has three siblings: two brothers and a sister."

    "Cô ấy có ba anh chị em ruột: hai anh trai và một chị gái."

  • "Studies show that siblings influence each other's development."

    "Các nghiên cứu chỉ ra rằng anh chị em ruột ảnh hưởng đến sự phát triển của nhau."

  • "As the eldest sibling, he felt responsible for his younger brothers and sisters."

    "Là anh cả, anh ấy cảm thấy có trách nhiệm với các em trai và em gái của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sibling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sibling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

brother(anh trai, em trai)
sister(chị gái, em gái)
half-sibling(anh/chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Sibling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "sibling" là một thuật ngữ trung lập về giới tính, được sử dụng để chỉ cả anh trai, em trai, chị gái và em gái. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y tế, hoặc khi cần một từ chính xác hơn là "brother" hoặc "sister".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sibling'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She considers her sibling her best friend.
Cô ấy coi anh chị em ruột của mình là bạn thân nhất.
Phủ định
I do not have a sibling.
Tôi không có anh chị em ruột.
Nghi vấn
Does he have any siblings?
Anh ấy có anh chị em ruột nào không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a sibling who was studying abroad.
Cô ấy nói rằng cô ấy có một anh chị em ruột đang du học.
Phủ định
He told me that he didn't have any siblings.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có anh chị em ruột nào.
Nghi vấn
She asked if I had any siblings.
Cô ấy hỏi liệu tôi có anh chị em ruột nào không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My siblings are very supportive of my career.
Anh chị em của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
Phủ định
She doesn't have any siblings, so she grew up as an only child.
Cô ấy không có anh chị em nào, vì vậy cô ấy lớn lên là con một.
Nghi vấn
Are your siblings older or younger than you?
Anh chị em của bạn lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)