half-sibling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-sibling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
Ví dụ Thực tế với 'Half-sibling'
-
"She discovered she had a half-sibling living in another country."
"Cô ấy phát hiện ra mình có một người anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ đang sống ở một đất nước khác."
-
"My half-sibling is three years older than me."
"Anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ của tôi lớn hơn tôi ba tuổi."
-
"Even though we are half-siblings, we are very close."
"Mặc dù chúng tôi là anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ, chúng tôi rất thân thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-sibling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: half-sibling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-sibling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'half-sibling' dùng để chỉ mối quan hệ anh/chị/em giữa những người chỉ có chung một người cha hoặc một người mẹ. Nó phân biệt với 'full sibling' (anh chị em ruột) là những người có chung cả cha lẫn mẹ. Cần phân biệt với 'step-sibling' (anh chị em kế), là con riêng của cha/mẹ kế và không có quan hệ huyết thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-sibling'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must consider him a half-sibling.
|
Cô ấy chắc hẳn xem anh ta là một người anh em cùng cha hoặc mẹ. |
| Phủ định |
You should not treat your half-sibling differently.
|
Bạn không nên đối xử khác biệt với anh chị em cùng cha hoặc mẹ của mình. |
| Nghi vấn |
Could he be a half-sibling to her?
|
Liệu anh ấy có thể là anh em cùng cha hoặc mẹ với cô ấy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is his half-sibling, isn't she?
|
Cô ấy là anh chị em cùng cha khác mẹ của anh ấy, phải không? |
| Phủ định |
They aren't half-siblings, are they?
|
Họ không phải là anh chị em cùng cha khác mẹ, phải không? |
| Nghi vấn |
He is a half-sibling to her, isn't he?
|
Anh ấy là anh em cùng cha khác mẹ của cô ấy, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I graduate, I will have known my half-sibling for ten years.
|
Vào thời điểm tôi tốt nghiệp, tôi sẽ quen biết anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của mình được mười năm. |
| Phủ định |
By next year, she won't have met her half-sibling yet.
|
Đến năm sau, cô ấy vẫn chưa gặp anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của mình. |
| Nghi vấn |
Will you have contacted your half-sibling by the end of the month?
|
Liệu bạn có liên lạc với anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của bạn trước cuối tháng không? |