(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ half-sibling
B1

half-sibling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

anh chị em cùng cha khác mẹ anh chị em cùng mẹ khác cha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-sibling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

Definition (English Meaning)

A sibling with whom one shares only one parent.

Ví dụ Thực tế với 'Half-sibling'

  • "She discovered she had a half-sibling living in another country."

    "Cô ấy phát hiện ra mình có một người anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ đang sống ở một đất nước khác."

  • "My half-sibling is three years older than me."

    "Anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ của tôi lớn hơn tôi ba tuổi."

  • "Even though we are half-siblings, we are very close."

    "Mặc dù chúng tôi là anh/chị/em cùng cha hoặc mẹ, chúng tôi rất thân thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Half-sibling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: half-sibling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình và Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Half-sibling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'half-sibling' dùng để chỉ mối quan hệ anh/chị/em giữa những người chỉ có chung một người cha hoặc một người mẹ. Nó phân biệt với 'full sibling' (anh chị em ruột) là những người có chung cả cha lẫn mẹ. Cần phân biệt với 'step-sibling' (anh chị em kế), là con riêng của cha/mẹ kế và không có quan hệ huyết thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-sibling'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must consider him a half-sibling.
Cô ấy chắc hẳn xem anh ta là một người anh em cùng cha hoặc mẹ.
Phủ định
You should not treat your half-sibling differently.
Bạn không nên đối xử khác biệt với anh chị em cùng cha hoặc mẹ của mình.
Nghi vấn
Could he be a half-sibling to her?
Liệu anh ấy có thể là anh em cùng cha hoặc mẹ với cô ấy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is his half-sibling, isn't she?
Cô ấy là anh chị em cùng cha khác mẹ của anh ấy, phải không?
Phủ định
They aren't half-siblings, are they?
Họ không phải là anh chị em cùng cha khác mẹ, phải không?
Nghi vấn
He is a half-sibling to her, isn't he?
Anh ấy là anh em cùng cha khác mẹ của cô ấy, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I graduate, I will have known my half-sibling for ten years.
Vào thời điểm tôi tốt nghiệp, tôi sẽ quen biết anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của mình được mười năm.
Phủ định
By next year, she won't have met her half-sibling yet.
Đến năm sau, cô ấy vẫn chưa gặp anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của mình.
Nghi vấn
Will you have contacted your half-sibling by the end of the month?
Liệu bạn có liên lạc với anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha của bạn trước cuối tháng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)