(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silicic acid salt
C1

silicic acid salt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

muối của axit silicic silicat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silicic acid salt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại muối có nguồn gốc từ axit silicic (bất kỳ hợp chất hóa học nào chứa silic, oxy và hydro, và một số kim loại).

Definition (English Meaning)

A salt derived from silicic acid (any of a family of chemical compounds containing silicon, oxygen, and hydrogen, and some metal).

Ví dụ Thực tế với 'Silicic acid salt'

  • "Sodium silicate is an example of a silicic acid salt."

    "Natri silicat là một ví dụ về muối axit silicic."

  • "The analysis revealed the presence of silicic acid salts in the rock sample."

    "Phân tích cho thấy sự hiện diện của muối axit silicic trong mẫu đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silicic acid salt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silicic acid salt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

silicic acid(axit silicic)
silicon(silic)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Silicic acid salt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn về hóa học và khoáng vật học. 'Silicic acid salt' đề cập đến các hợp chất hình thành khi các ion kim loại thay thế các proton trong axit silicic. Chúng là thành phần quan trọng trong nhiều khoáng chất silicat khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần ('salt of silicic acid'). in: được dùng để chỉ sự hiện diện của muối trong một vật liệu hoặc cấu trúc ('silicic acid salt in a mineral').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silicic acid salt'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab results will be conclusive once we analyze the silicic acid salt sample using advanced spectroscopy.
Kết quả phòng thí nghiệm sẽ mang tính kết luận một khi chúng ta phân tích mẫu muối axit silicic bằng phương pháp quang phổ tiên tiến.
Phủ định
Although the geologist searched extensively, he found no evidence of silicic acid salt deposits near the volcanic crater.
Mặc dù nhà địa chất đã tìm kiếm rộng rãi, nhưng ông không tìm thấy bằng chứng về sự lắng đọng muối axit silicic gần miệng núi lửa.
Nghi vấn
If the solution turns cloudy, does it indicate the presence of silicic acid salt?
Nếu dung dịch trở nên vẩn đục, liệu nó có cho thấy sự hiện diện của muối axit silicic không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)