silicic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silicic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, chứa hoặc có nguồn gốc từ silica hoặc silicon.
Definition (English Meaning)
Relating to, containing, or derived from silica or silicon.
Ví dụ Thực tế với 'Silicic'
-
"The rock is classified as silicic due to its high silica content."
"Loại đá này được phân loại là silicic do hàm lượng silica cao."
-
"Silicic magmas are generally more viscous than mafic magmas."
"Macma silicic thường có độ nhớt cao hơn macma mafic."
-
"The silicic lava flow cooled to form obsidian."
"Dòng dung nham silicic nguội đi tạo thành đá obsidian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silicic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: silicic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silicic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'silicic' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong địa chất học để mô tả các loại đá hoặc khoáng chất có hàm lượng silica cao. Nó thường được dùng để phân biệt với các loại đá khác có thành phần hóa học khác biệt, chẳng hạn như đá mafic (chứa nhiều magiê và sắt). Khác với 'silicon' (chỉ nguyên tố silicon) hoặc 'silica' (chỉ hợp chất silicon dioxide), 'silicic' mang tính chất mô tả, liên quan đến thành phần hoặc nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silicic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.