silverware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silverware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bộ đồ ăn bằng bạc (hoặc kim loại mạ bạc); dao, dĩa, thìa,... dùng để ăn
Definition (English Meaning)
knives, forks, spoons, etc., used for eating a meal
Ví dụ Thực tế với 'Silverware'
-
"She polished the silverware for the dinner party."
"Cô ấy đánh bóng bộ đồ ăn bằng bạc cho bữa tiệc tối."
-
"The silverware was neatly arranged on the table."
"Bộ đồ ăn bằng bạc được sắp xếp gọn gàng trên bàn."
-
"They received a beautiful silverware set as a wedding gift."
"Họ nhận được một bộ đồ ăn bằng bạc tuyệt đẹp làm quà cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silverware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silverware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silverware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silverware thường bao gồm các vật dụng ăn uống làm bằng bạc hoặc kim loại mạ bạc. Đôi khi nó cũng được sử dụng để chỉ các vật dụng ăn uống làm bằng thép không gỉ. Trong ngữ cảnh trang trọng, silverware thường mang ý nghĩa chất liệu bạc thật hoặc mạ bạc, còn trong ngữ cảnh thông thường hơn, nó có thể bao gồm cả đồ dùng bằng thép không gỉ. Cần phân biệt với 'cutlery', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm dao và các dụng cụ cắt khác, không nhất thiết phải làm bằng bạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'silverware with', nó thường ám chỉ đến việc sử dụng bộ đồ ăn bạc để ăn một món ăn cụ thể, ví dụ: 'We ate the cake with our silverware.' (Chúng tôi ăn bánh bằng bộ đồ ăn bạc của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silverware'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silverware is in the drawer.
|
Bộ đồ ăn bằng bạc ở trong ngăn kéo. |
| Phủ định |
Isn't this silverware beautiful?
|
Bộ đồ ăn bằng bạc này không đẹp sao? |
| Nghi vấn |
Do you prefer gold or silverware?
|
Bạn thích vàng hay bộ đồ ăn bằng bạc hơn? |