(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutlery
B1

cutlery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ đồ ăn dao dĩa thìa dụng cụ ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutlery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dao, nĩa và thìa dùng để ăn thức ăn; bộ đồ ăn.

Definition (English Meaning)

Knives, forks, and spoons used for eating food.

Ví dụ Thực tế với 'Cutlery'

  • "The restaurant provides high-quality cutlery for its customers."

    "Nhà hàng cung cấp bộ đồ ăn chất lượng cao cho khách hàng của mình."

  • "Please set the table with cutlery and napkins."

    "Làm ơn bày bàn ăn với bộ đồ ăn và khăn ăn."

  • "The cutlery drawer is in the kitchen."

    "Ngăn kéo đựng bộ đồ ăn ở trong bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutlery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutlery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flatware(bộ đồ ăn dẹt (dao, nĩa, thìa))
silverware(đồ dùng ăn bằng bạc (hoặc kim loại mạ bạc))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng nhà bếp

Ghi chú Cách dùng 'Cutlery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cutlery' là một danh từ tập hợp (collective noun), thường được sử dụng để chỉ chung các vật dụng ăn uống bằng kim loại. Nó bao gồm dao (knife), nĩa (fork) và thìa (spoon). Đôi khi nó cũng có thể bao gồm các dụng cụ khác như dao cắt bít tết (steak knife) hoặc muỗng súp (soup spoon). Sự khác biệt với 'silverware' là 'silverware' thường ám chỉ đồ dùng bằng bạc hoặc kim loại quý, trong khi 'cutlery' chỉ đơn giản là đề cập đến chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutlery'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef arranged the cutlery neatly on the table.
Đầu bếp sắp xếp bộ dao dĩa gọn gàng trên bàn.
Phủ định
She does not use the silver cutlery for everyday meals.
Cô ấy không sử dụng bộ dao dĩa bạc cho những bữa ăn hàng ngày.
Nghi vấn
Did they provide enough cutlery for all the guests?
Họ có cung cấp đủ bộ dao dĩa cho tất cả các vị khách không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed new cutlery for the dinner party.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần bộ dao dĩa mới cho bữa tiệc tối.
Phủ định
He told me that he did not buy any cutlery because it was too expensive.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không mua bất kỳ bộ dao dĩa nào vì nó quá đắt.
Nghi vấn
She asked if I had seen her cutlery set anywhere.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhìn thấy bộ dao dĩa của cô ấy ở đâu không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)