sinfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sinfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tội lỗi; độc ác; vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
In a sinful manner; wickedly; immorally.
Ví dụ Thực tế với 'Sinfully'
-
"The chocolate cake was sinfully delicious."
"Chiếc bánh sô cô la ngon một cách tội lỗi."
-
"He lived a sinfully lavish lifestyle."
"Anh ta sống một lối sống xa hoa tội lỗi."
-
"The dessert was sinfully rich and decadent."
"Món tráng miệng cực kỳ đậm đà và suy đồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sinfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sinfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sinfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sinfully' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thái quá, đặc biệt là trong các hành động hoặc suy nghĩ được coi là sai trái về mặt đạo đức hoặc tôn giáo. Nó có thể mang sắc thái châm biếm hoặc hài hước khi dùng để mô tả những thú vui nhỏ mà người ta biết là không tốt cho mình nhưng vẫn thưởng thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sinfully'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had sinfully indulged in chocolate cake the night before.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quá chén với bánh sô cô la một cách tội lỗi vào đêm hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not sinfully enjoy the party, as it was too crowded.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự thích bữa tiệc một cách tội lỗi, vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever sinfully desired something I couldn't have.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ tội lỗi khao khát điều gì đó mà tôi không thể có được hay chưa. |