righteously
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đạo đức, đúng đắn hoặc chính đáng; phù hợp với những gì đúng hoặc công bằng.
Definition (English Meaning)
In a morally correct or justifiable manner; in accordance with what is right or just.
Ví dụ Thực tế với 'Righteously'
-
"She righteously defended her friend against the false accusations."
"Cô ấy đã chính nghĩa bảo vệ bạn mình trước những lời buộc tội sai trái."
-
"He righteously condemned the corruption within the government."
"Anh ta đã chính nghĩa lên án sự tham nhũng trong chính phủ."
-
"She acted righteously, guided by her strong moral compass."
"Cô ấy hành động một cách chính nghĩa, được dẫn dắt bởi la bàn đạo đức mạnh mẽ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Righteously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: righteous
- Adverb: righteously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Righteously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ được thực hiện với niềm tin rằng nó là đúng đắn về mặt đạo đức. Nó có thể mang sắc thái tích cực (hành động một cách chính trực) hoặc tiêu cực (tự cho mình là đúng và phán xét người khác). Cần phân biệt với 'rightly' (đúng, chính xác), mang nghĩa thực tế hơn là đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Righteously with': Diễn tả hành động được thực hiện một cách chính đáng cùng với một yếu tố khác.
- 'Righteously in': (Ít phổ biến hơn) Diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong đó một hành động được thực hiện một cách chính đáng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteously'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he righteously defended the innocent was clear to everyone.
|
Việc anh ấy bảo vệ người vô tội một cách chính nghĩa là điều rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she acted righteously isn't something I can confirm.
|
Việc cô ấy hành động một cách chính nghĩa không phải là điều tôi có thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he behaved so righteously is still a mystery.
|
Tại sao anh ấy cư xử chính nghĩa như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She righteously defended her beliefs, didn't she?
|
Cô ấy đã bảo vệ chính nghĩa những niềm tin của mình, phải không? |
| Phủ định |
They weren't righteous in their actions, were they?
|
Họ không hành động một cách chính trực, phải không? |
| Nghi vấn |
He acted righteously, didn't he?
|
Anh ấy đã hành động một cách chính trực, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had righteously defended her client before the evidence was revealed.
|
Cô ấy đã bảo vệ khách hàng của mình một cách chính đáng trước khi bằng chứng được tiết lộ. |
| Phủ định |
They had not righteously judged the situation, leading to further complications.
|
Họ đã không đánh giá tình hình một cách chính đáng, dẫn đến những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Had he righteously acted in his own self-interest, or was there another motive?
|
Anh ta đã hành động một cách chính đáng vì lợi ích của bản thân, hay còn động cơ nào khác? |