(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-handedly
C1

single-handedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một mình tự mình tự tay không ai giúp đỡ đơn phương độc mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-handedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mình, tự mình, không có sự giúp đỡ của ai khác.

Definition (English Meaning)

Without assistance from anyone else; alone.

Ví dụ Thực tế với 'Single-handedly'

  • "She single-handedly raised three children."

    "Cô ấy một mình nuôi ba đứa con."

  • "He claims he built the entire house single-handedly."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta đã xây toàn bộ ngôi nhà một mình."

  • "The CEO single-handedly turned the company around."

    "Vị CEO đã một mình xoay chuyển tình thế của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-handedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: single-handedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alone(một mình)
unaided(không được giúp đỡ)
independently(độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

collaboratively(có sự hợp tác)
jointly(cùng nhau)
with help(với sự giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Single-handedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự độc lập và khả năng của một người khi thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là những việc khó khăn hoặc phức tạp. Khác với 'independently' (một cách độc lập) ở chỗ 'single-handedly' mang ý nghĩa tự làm mọi thứ một mình, từ đầu đến cuối, mà không có sự hỗ trợ nào, trong khi 'independently' chỉ đơn giản là làm việc mà không bị ai kiểm soát hoặc phụ thuộc vào ai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-handedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)